0 Bình luận
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill USP trên bản đồ
41.616
Sát thương USP (trung bình/vòng)
14.64.6
Tỷ lệ headshot
41%15%
Số kill USP trên bản đồ
41.616
Eco thắng full mua
1
Sát thương (tổng/vòng)
38573
Điểm người chơi (vòng)
35331012
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Sát thương HE (tổng/vòng)
12626.8
Đội hình
Đội hình
Thành viên chính
Thành viên chính
Thành viên chính
Thành viên chính
Thành viên chính
Đội hình
Thành viên chính
Thành viên chính
Thành viên chính
Thành viên chính
Thành viên chính







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Ancient
100%
Inferno
53%
Anubis
50%
Dust II
43%
Overpass
36%
Mirage
31%
Vertigo
10%
Nuke
5%
5 bản đồ gần nhất
Ancient
0%
2
21
Inferno
27%
15
3
Anubis
50%
2
0
Dust II
57%
7
5
Overpass
29%
14
0
Mirage
33%
3
20
Vertigo
40%
5
5
Nuke
50%
12
2
5 bản đồ gần nhất
Ancient
100%
1
31
Inferno
80%
20
0
Anubis
0%
0
4
Dust II
14%
7
12
Overpass
65%
20
1
Mirage
64%
14
1
Vertigo
50%
8
9
Nuke
45%
11
10
Kết quả gần nhất
Thông tin
Phân tích trận đấu của Davenport University vs EG Black bởi đội ngũ Bo3.gg
Trong trận đấu CS2 giữa Davenport University và EG Black, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Overpass, Vertigo, và chiến thắng thuộc về EG Black. MVP của trận đấu này là Junior.
Phân tích về EG Black
Đội EG Black đã giành được 32 trong tổng số 48 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Overpass, Vertigo. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.
Những người chơi nổi bật của EG Black là Junior với 46 mạng và Jeorge với 43 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 20101 tổng sát thương.
Ở phía phòng thủ, EG Black đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.
Phân tích về Davenport University
Đội Davenport University đã giành được 16 trong tổng số 48 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.
Những người chơi nổi bật của Davenport University là Austin với 31 mạng và corn với 28 mạng. 14830 tổng sát thương mà Davenport University gây ra không thể ngăn cản EG Black giành chiến thắng.
Ở phía phòng thủ, Davenport University gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 6 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.
0 Bình luận