EG Black Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

50

38

7

+12

63

8:6

14

1

Inferno6.6

6.1

-10%

42

49

8

-7

66

3:6

11

1

Inferno7.1

5.5

-5%

34

50

14

-16

71

7:6

6

0

Inferno5.9

5.3

-16%

37

50

12

-13

52

2:2

7

0

Inferno6.4

5.0

-18%

34

56

9

-22

61

12:18

6

0

Inferno5.3

4.9

-18%

Tổng cộng

197

243

50

-46

313

32:38

44

2

Mirage4.5

5.3

-14%

paiN Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

54

48

15

+6

92

9:10

16

0

Inferno4.7

6.7

+7%

47

35

10

+12

68

12:5

9

1

Inferno5.8

6.3

-2%

47

39

15

+8

81

3:7

12

1

Inferno4.6

6.3

+9%

48

37

7

+11

70

8:6

12

0

Inferno5.7

6.1

+6%

47

41

8

+6

68

6:4

8

1

Inferno6.3

6.0

-7%

Tổng cộng

243

200

55

+43

380

38:32

57

3

Mirage7.1

6.3

+3%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.3

6.3

Inferno0.8

Vòng thắng

25

45

Inferno3

Giết

197

243

Inferno19

Sát thương

22.5K

25.89K

Inferno1568

Kinh tế

1.36M

1.55M

Inferno83850

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Anubis
Anubis
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

28%

Overpass

28%

Nuke

28%

Anubis

25%

Mirage

23%

Ancient

22%

Vertigo

14%

Dust II

0%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

78%

27

0

w
l
w
w
w

Overpass

68%

22

1

w
l
w
l
w

Nuke

46%

13

13

w
w
w
w
l

Anubis

100%

2

15

fb
w
w
fb
fb

Mirage

56%

18

5

l
w
l
l
w

Ancient

100%

2

37

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

46%

13

8

w
l
w
l
l

Dust II

0%

2

5

l

5 bản đồ gần nhất

Inferno

50%

18

16

l
fb
l
w
fb

Overpass

40%

5

30

w
fb
fb
fb
fb

Nuke

74%

31

2

w
w
w
w
l

Anubis

75%

12

16

l
w
w
l
w

Mirage

79%

14

19

w
l
w
l
w

Ancient

78%

9

19

w
w
w
l
fb

Vertigo

60%

20

5

w
w
l
l
w

Dust II

0%

0

0

Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của EG Black vs paiN bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa EG Black và paiN, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Mirage, Nuke, Inferno, và chiến thắng thuộc về paiN. MVP của trận đấu này là biguzera.


Phân tích về paiN

Đội paiN đã giành được 45 trong tổng số 70 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Nuke. Họ cũng thành công trong việc đặt 10 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của paiN là biguzera với 54 mạng và zevy với 47 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 25895 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, paiN đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 27 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về EG Black

Đội EG Black đã giành được 25 trong tổng số 70 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của EG Black là Junior với 50 mạng và HexT với 42 mạng. 22505 tổng sát thương mà EG Black gây ra không thể ngăn cản paiN giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, EG Black gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày