EG Black Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

58

45

15

+13

80

5:8

11

1

Dust II6.1

6.5

0%

59

51

7

+8

79

8:11

13

0

Dust II6.8

6.4

0%

52

47

15

+5

75

5:5

11

2

Dust II5.7

6.3

0%

48

54

16

-6

75

7:10

9

1

Dust II5.4

6.1

0%

53

54

16

-1

77

9:10

14

0

Dust II5.1

6.0

0%

Tổng cộng

270

251

69

+19

386

34:44

58

4

Dust II5.8

6.3

0%

Davenport University Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

53

43

11

+10

67

8:3

11

3

Dust II6.1

6.2

0%

54

51

12

+3

79

6:5

15

1

Dust II6.3

6.1

0%

52

54

11

-2

79

12:10

12

0

Dust II7.4

6.0

0%

50

62

13

-12

73

9:11

12

0

Dust II5.7

5.6

0%

39

62

9

-23

54

9:5

6

1

Dust II5.1

5.2

0%

Tổng cộng

248

272

56

-24

351

44:34

56

5

Dust II6.1

5.8

0%

Giveaway
Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Vertigo
Vertigo
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Overpass
Overpass
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

39%

Overpass

31%

Dust II

17%

Mirage

10%

Nuke

4%

Vertigo

0%

Ancient

0%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

70%

10

0

w
l
w
w
w

Overpass

56%

9

1

w
l
w
w
l

Dust II

33%

6

6

l
fb
l
l
w

Mirage

43%

7

0

l
w
l
w
w

Nuke

60%

5

7

l
w
w
l
w

Vertigo

0%

0

3

Ancient

0%

0

15

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Inferno

31%

16

1

l
l
l
l
l

Overpass

25%

12

1

l
l
l
l
w

Dust II

50%

6

13

w
l
l
w
l

Mirage

33%

3

18

fb
fb
w
fb
l

Nuke

56%

9

4

w
l
w
l
w

Vertigo

0%

3

4

l
l
l

Ancient

0%

1

15

fb
fb
fb
fb
fb
Thông tin
Phân tích trận đấu của EG Black vs Davenport University bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa EG Black và Davenport University, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Overpass, Inferno, Dust II, và chiến thắng thuộc về Davenport University. MVP của trận đấu này là wiz.


Phân tích về Davenport University

Đội Davenport University đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Overpass, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Davenport University là CoJoMo với 53 mạng và Swicher với 54 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 27595 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Davenport University đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về EG Black

Đội EG Black đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của EG Black là wiz với 58 mạng và RUSH với 59 mạng. 29930 tổng sát thương mà EG Black gây ra không thể ngăn cản Davenport University giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, EG Black gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày