Đã kết thúc
2
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

CPH Wolves Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

21

14

1

+7

69

1:1

6

3

Ancient6.8

6.8

+8%

12

19

10

-7

77

1:2

3

1

Ancient5.9

5.9

-7%

15

19

6

-4

65

1:2

3

0

Ancient5.6

5.6

-4%

13

18

2

-5

60

2:3

0

0

Ancient5.2

5.2

-13%

12

22

8

-10

73

4:7

2

0

Ancient5.1

5.1

-13%

Tổng cộng

73

92

27

-19

344

9:15

14

4

Ancient5.7

5.7

-6%

Nexus Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

23

11

2

+12

90

5:2

5

1

Ancient7.6

7.6

+15%

18

16

8

+2

89

4:1

3

0

Ancient7

7.0

+6%

17

15

4

+2

82

1:1

4

0

Ancient6.3

6.3

+7%

16

16

10

0

82

3:3

4

0

Ancient6.1

6.1

+7%

18

15

2

+3

61

2:2

6

0

Ancient5.9

5.9

-2%

Tổng cộng

92

73

26

+19

404

15:9

22

1

Ancient6.6

6.6

+7%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.7

6.6

Mirage0

Vòng thắng

11

13

Mirage0

Giết

73

92

Mirage0

Sát thương

8.26K

9.7K

Mirage0

Kinh tế

456.85K

465K

Mirage0

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill USP trên bản đồ

  •  Ancient

51.5986

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Ancient

51.4516

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:32s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:29s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

52311010

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Ancient

40073

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

39411010

Multikill x-

  •  Ancient

4

Multikill x-

  •  Ancient

4

Multikill x-

  •  Ancient

4

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

37%

Mirage

17%

Ancient

10%

Dust II

7%

Anubis

6%

Nuke

4%

Inferno

2%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

37%

19

12

l
w
l
l
w

Mirage

56%

73

5

l
l
w
w
l

Ancient

49%

85

4

l
w
w
w
w

Dust II

57%

14

38

w
l
w
w
l

Anubis

51%

41

16

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

52%

29

9

l
l
l
l
l

Inferno

52%

29

14

w
w
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

0

32

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

39%

33

6

l
l
w
w
w

Ancient

39%

38

6

w
w
l
l
w

Dust II

50%

50

3

l
l
w
w
l

Anubis

45%

38

16

l
l
w
l
l

Nuke

56%

34

1

w
w
l
w
w

Inferno

50%

20

16

l
w
l
l
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của CPH Wolves vs Nexus bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa CPH Wolves và Nexus, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Ancient, Mirage, và chiến thắng thuộc về Nexus. MVP của trận đấu này là XELLOW.


Phân tích về Nexus

Đội Nexus đã giành được 18 trong tổng số 33 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Nexus là XELLOW với 23 mạng và ADRON với 18 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 9702 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Nexus đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 5 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về CPH Wolves

Đội CPH Wolves đã giành được 15 trong tổng số 33 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của CPH Wolves là JBOEN với 21 mạng và szejn với 12 mạng. 8262 tổng sát thương mà CPH Wolves gây ra không thể ngăn cản Nexus giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, CPH Wolves gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày