Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Nexus Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

58

32

7

+26

103

8:3

18

1

Mirage9.7

8.0

+33%

44

36

14

+8

85

5:4

12

0

Mirage6.9

6.8

+12%

37

32

4

+5

63

8:8

8

1

Mirage6.5

6.0

+6%

29

32

5

-3

58

4:4

8

0

Mirage5.4

5.5

0%

23

39

13

-16

61

2:10

4

0

Mirage4.7

4.9

-12%

Tổng cộng

191

171

43

+20

370

27:29

50

2

Ancient5.3

6.2

+10%

CPH Wolves Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

51

37

11

+14

95

7:7

13

0

Mirage6.5

7.1

+11%

32

37

12

-5

67

5:2

10

1

Mirage6.5

5.9

-12%

34

34

5

0

60

3:4

7

1

Mirage5.6

5.8

+6%

27

37

12

-10

59

6:5

6

0

Mirage5

5.4

-8%

26

46

7

-20

63

8:9

7

0

Mirage5.1

5.0

+2%

Tổng cộng

170

191

47

-21

344

29:27

43

2

Ancient6.5

5.8

0%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.3

5.8

Mirage0.9

Vòng thắng

0

0

Mirage0

Giết

0

0

Mirage0

Sát thương

0

0

Mirage0

Kinh tế

1.13M

1.09M

Mirage37550

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill AWP trên bản đồ

  •  Nuke

136.4849

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Nuke

00:28s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Nuke

00:24s01:55s

Multikill x-

  •  Nuke

4

Số kill dao

  •  Nuke

11

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Ancient

196.5888

Số headshot trên bản đồ

  •  Ancient

17.850.3141

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:17s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:28s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:31s01:55s

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

75%

Inferno

21%

Anubis

19%

Mirage

14%

Nuke

13%

Ancient

9%

Vertigo

0%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

25%

4

6

fb
l
l
l
w

Inferno

50%

4

27

fb
l
fb
w
fb

Anubis

41%

29

16

l
l
w
l
l

Mirage

50%

46

1

w
l
w
w
w

Nuke

25%

28

12

l
l
w
l
l

Ancient

55%

47

2

l
w
l
w
w

Vertigo

50%

22

10

l
w
l
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Dust II

100%

1

2

w

Inferno

71%

7

1

l
w
w
w

Anubis

22%

9

0

l
l
l
w
w

Mirage

36%

14

0

w
l
w
l
l

Nuke

38%

8

4

l
w
l
l
w

Ancient

64%

36

0

w
w
w
w
w

Vertigo

50%

4

1

w
l
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Nexus vs CPH Wolves bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Nexus và CPH Wolves, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Nuke, Ancient, Mirage, và chiến thắng thuộc về Nexus. MVP của trận đấu này là XELLOW.


Phân tích về Nexus

Đội Nexus đã giành được 34 trong tổng số 59 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Nexus là XELLOW với 58 mạng và Ciocardau với 44 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 20656 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Nexus đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về CPH Wolves

Đội CPH Wolves đã giành được 25 trong tổng số 59 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của CPH Wolves là Fessor với 51 mạng và szejn với 32 mạng. 19463 tổng sát thương mà CPH Wolves gây ra không thể ngăn cản Nexus giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, CPH Wolves gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày