Complexity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

31

36

5

-5

72

6:4

8

0

Dust II5.6

6.0

0%

28

31

8

-3

68

6:4

6

1

Dust II5.3

6.0

0%

31

29

7

+2

58

6:3

8

0

Dust II6.7

5.9

0%

14

40

8

-26

46

4:6

2

1

Dust II4.6

4.3

0%

12

37

8

-25

43

3:5

1

0

Dust II4.4

4.1

0%

Tổng cộng

116

173

36

-57

287

25:22

25

2

Inferno5.1

5.2

0%

MIBR Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

44

25

5

+19

84

7:2

11

1

Dust II7.3

7.4

0%

42

22

10

+20

96

4:6

14

0

Dust II7.4

7.2

0%

26

18

11

+8

66

3:3

5

2

Dust II6.5

6.2

0%

28

25

13

+3

66

6:4

6

0

Dust II6.6

6.0

0%

31

27

11

+4

79

2:10

8

0

Dust II5.6

6.0

0%

Tổng cộng

171

117

50

+54

391

22:25

44

3

Inferno6.4

6.5

0%

Giveaway
Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Overpass
Overpass
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Overpass

33%

Dust II

31%

Ancient

27%

Nuke

25%

Vertigo

6%

Inferno

4%

Mirage

0%

5 bản đồ gần nhất

Overpass

25%

4

9

l
l
w
l

Dust II

43%

7

13

l
w
l
w
fb

Ancient

29%

14

1

l
l
l
l
w

Nuke

44%

9

8

w
l
w
w
w

Vertigo

67%

9

3

l
w
l
w
l

Inferno

60%

10

6

l
w
w
w
w

Mirage

0%

0

22

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Overpass

58%

12

11

w
w
w
w
l

Dust II

74%

23

1

l
w
w
w
l

Ancient

56%

9

6

w
l
l
w
w

Nuke

69%

16

8

w
w
w
l
w

Vertigo

73%

11

10

w
w
w
l
l

Inferno

56%

18

20

w
w
l
w
w

Mirage

0%

0

43

fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Complexity vs MIBR bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Complexity và MIBR, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Inferno, Dust II, và chiến thắng thuộc về MIBR. MVP của trận đấu này là chelo.


Phân tích về MIBR

Đội MIBR đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của MIBR là chelo với 44 mạng và JOTA với 42 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 18339 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, MIBR đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Complexity

Đội Complexity đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Complexity là Grim với 31 mạng và floppy với 28 mạng. 13501 tổng sát thương mà Complexity gây ra không thể ngăn cản MIBR giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Complexity gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày