Inferno
16 - 9
Complexity Bảng điểm Inferno (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

MVP

31

13

3

+18

125

4:1

7

1

9.0

+51%

19

14

3

+5

82

7:3

6

1

7.3

+24%

20

16

6

+4

95

4:1

4

0

6.9

+18%

15

16

5

-1

75

2:0

3

0

6.1

+2%

13

10

3

+3

48

1:1

3

1

5.7

-9%

Tổng cộng

98

69

20

+29

426

18:6

23

3

7.0

+17%

Gaimin Gladiators Bảng điểm Inferno (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

20

17

2

+3

87

1:1

4

1

6.7

+7%

16

20

2

-4

73

4:4

4

0

6.0

-10%

11

21

1

-10

64

1:3

2

0

4.8

-29%

13

23

2

-10

58

-1:4

3

0

4.7

-27%

8

19

3

-11

46

0:5

2

0

3.9

-38%

Tổng cộng

68

100

10

-32

328

5:17

15

1

5.2

-19%

Clash.gg 3 cases
Lợi thế đội Inferno (M1)
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Dust II
Dust II
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

58%

Ancient

44%

Dust II

18%

Inferno

12%

Vertigo

10%

Nuke

8%

Overpass

6%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

0

32

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

31%

13

3

l
l
w
l
l

Dust II

40%

5

16

l
fb
fb
fb
l

Inferno

53%

15

9

l
l
l
w
w

Vertigo

40%

10

3

l
l
l
l
w

Nuke

56%

9

9

w
w
l
l
l

Overpass

40%

10

6

w
w
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Mirage

58%

26

13

w
l
w
fb
fb

Ancient

75%

16

8

w
w
w
w
w

Dust II

58%

19

24

l
w
l
w
w

Inferno

65%

34

8

w
fb
fb
w
w

Vertigo

50%

8

27

fb
fb
w
w
w

Nuke

64%

14

24

fb
l
fb
fb
w

Overpass

46%

13

39

w
l
fb
l
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích bản đồ của Complexity vs Gaimin Gladiators bởi đội ngũ Bo3.gg

Phân tích Complexity trên Inferno

Complexity đã thể hiện sức mạnh của mình trên Inferno, giành được 16 trong tổng số 25 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau trên bản đồ này. Chiến thắng trên bản đồ này đã góp phần vào thành công chung của đội trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Complexity trên Inferno là Grim, người đã ghi 31 mạng, và JT, người đã ghi thêm 19 mạng vào công sức của đội. Kỹ năng xuất sắc và sự phối hợp của họ là yếu tố quan trọng trong chiến thắng của đội trên Inferno. Trong suốt trận đấu trên Inferno, đội đã gây ra tổng cộng 10645 sát thương.


Ở phía phòng thủ của Inferno, Complexity đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ trên bản đồ này là yếu tố quyết định giúp họ chiến thắng.


Phân tích Gaimin Gladiators trên Inferno

Inferno đã là một chiến trường đầy thử thách đối với Gaimin Gladiators, khi họ chỉ giành được 9 trong tổng số 25 vòng trên bản đồ này. Việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ trên bản đồ này là một thử thách lớn đối với họ.


Những người chơi nổi bật của Gaimin Gladiators trên Inferno gồm Bwills, người đã ghi 20 mạng, và cxzi, người đã ghi thêm 16 mạng. Mặc dù họ đã có những nỗ lực cá nhân, gây ra 8198 tổng sát thương, nhưng Gaimin Gladiators không thể ngăn cản Complexity giành chiến thắng trên Inferno


Ở phía phòng thủ của Inferno, Gaimin Gladiators gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 2 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ trên bản đồ này gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày