0 Bình luận
Lợi thế đội Inferno (M1)
Kỷ lục Inferno
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill Deagle trên bản đồ
51.6964
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
27.15.4
Số kill M4A1 trên bản đồ
134.6963
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
61.316.7
Số kill Tec-9 trên bản đồ
41.3055
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
14.43.4
Eco thắng full mua
1
Điểm người chơi (vòng)
37761012
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Đội hình
Đội hình







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Mirage
58%
Ancient
44%
Dust II
18%
Inferno
12%
Vertigo
10%
Nuke
8%
Overpass
6%
5 bản đồ gần nhất
Mirage
0%
0
32
Ancient
31%
13
3
Dust II
40%
5
16
Inferno
53%
15
9
Vertigo
40%
10
3
Nuke
56%
9
9
Overpass
40%
10
6
5 bản đồ gần nhất
Mirage
58%
26
13
Ancient
75%
16
8
Dust II
58%
19
24
Inferno
65%
34
8
Vertigo
50%
8
27
Nuke
64%
14
24
Overpass
46%
13
39
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
- lllww
- wwwww
Thông tin
Phân tích bản đồ của Complexity vs Gaimin Gladiators bởi đội ngũ Bo3.gg
Phân tích Complexity trên Inferno
Complexity đã thể hiện sức mạnh của mình trên Inferno, giành được 16 trong tổng số 25 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau trên bản đồ này. Chiến thắng trên bản đồ này đã góp phần vào thành công chung của đội trong trận đấu.
Những người chơi nổi bật của Complexity trên Inferno là Grim, người đã ghi 31 mạng, và JT, người đã ghi thêm 19 mạng vào công sức của đội. Kỹ năng xuất sắc và sự phối hợp của họ là yếu tố quan trọng trong chiến thắng của đội trên Inferno. Trong suốt trận đấu trên Inferno, đội đã gây ra tổng cộng 10645 sát thương.
Ở phía phòng thủ của Inferno, Complexity đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ trên bản đồ này là yếu tố quyết định giúp họ chiến thắng.
Phân tích Gaimin Gladiators trên Inferno
Inferno đã là một chiến trường đầy thử thách đối với Gaimin Gladiators, khi họ chỉ giành được 9 trong tổng số 25 vòng trên bản đồ này. Việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ trên bản đồ này là một thử thách lớn đối với họ.
Những người chơi nổi bật của Gaimin Gladiators trên Inferno gồm Bwills, người đã ghi 20 mạng, và cxzi, người đã ghi thêm 16 mạng. Mặc dù họ đã có những nỗ lực cá nhân, gây ra 8198 tổng sát thương, nhưng Gaimin Gladiators không thể ngăn cản Complexity giành chiến thắng trên Inferno
Ở phía phòng thủ của Inferno, Gaimin Gladiators gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 2 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ trên bản đồ này gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.
0 Bình luận