0 Bình luận
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Điểm người chơi (vòng)
39311012
Multikill x-
4
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
9623.8
Sát thương HE (tổng/vòng)
11726.8
Sát thương HE (tổng/vòng)
14026.8
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:19s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
Số kill AUG trên bản đồ
112.6098
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
58.625.3
Số kill M4A4 trên bản đồ
153.6448







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Train
61%
Dust II
33%
Vertigo
30%
Overpass
17%
Nuke
10%
Inferno
9%
Mirage
5%
5 bản đồ gần nhất
Train
25%
4
21
Dust II
33%
12
9
Vertigo
33%
3
19
Overpass
50%
8
7
Nuke
43%
14
5
Inferno
58%
12
13
Mirage
57%
28
0
5 bản đồ gần nhất
Train
86%
7
8
Dust II
0%
1
38
Vertigo
63%
8
10
Overpass
33%
12
13
Nuke
33%
21
6
Inferno
67%
21
2
Mirage
52%
23
2
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
- wllwl
- lwllw
Thông tin
Phân tích trận đấu của Complexity vs FURIA bởi đội ngũ Bo3.gg
Trong trận đấu CS2 giữa Complexity và FURIA, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Mirage, Inferno, và chiến thắng thuộc về FURIA. MVP của trận đấu này là blameF.
Phân tích về FURIA
Đội FURIA đã giành được 35 trong tổng số 63 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 8 bom trong trận đấu.
Những người chơi nổi bật của FURIA là VINI với 46 mạng và KSCERATO với 43 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 22541 tổng sát thương.
Ở phía phòng thủ, FURIA đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 20 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.
Phân tích về Complexity
Đội Complexity đã giành được 28 trong tổng số 63 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 7 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.
Những người chơi nổi bật của Complexity là blameF với 59 mạng và jks với 48 mạng. 23092 tổng sát thương mà Complexity gây ra không thể ngăn cản FURIA giành chiến thắng.
Ở phía phòng thủ, Complexity gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.
0 Bình luận