Complexity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

19

15

2

+4

80

4:2

4

0

Dust II6.8

6.8

+7%

16

17

6

-1

79

2:2

3

0

Dust II6.1

6.1

-8%

16

14

3

+2

61

3:4

5

1

Dust II6

6.0

0%

11

20

7

-9

63

0:3

3

0

Dust II4.6

4.6

-18%

6

17

5

-11

48

0:3

1

0

Dust II4.3

4.3

-32%

Tổng cộng

68

83

23

-15

332

9:14

16

1

Dust II5.5

5.5

-10%

ENCE Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

19

10

6

+9

89

3:1

3

1

Dust II7.5

7.5

+36%

23

15

5

+8

102

4:2

7

0

Dust II7.4

7.4

+33%

16

13

7

+3

87

1:3

3

0

Dust II6.2

6.2

+7%

13

14

1

-1

60

4:2

4

0

Dust II5.7

5.7

-12%

12

16

3

-4

54

2:1

0

0

Dust II5.2

5.2

-18%

Tổng cộng

83

68

22

+15

391

14:9

17

1

Dust II6.4

6.4

+9%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.5

6.4

Dust II0.9

Vòng thắng

10

13

Dust II3

Giết

68

83

Dust II15

Sát thương

7.63K

9K

Dust II1367

Kinh tế

458.05K

500.8K

Dust II42750

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Inferno
Inferno
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

44%

Inferno

38%

Vertigo

30%

Dust II

27%

Nuke

27%

Ancient

8%

Anubis

6%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

0

33

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

38%

8

13

w
l
w
l
l

Vertigo

92%

12

5

w
w
w
w
w

Dust II

33%

3

5

l
fb

Nuke

13%

8

11

l
w
l
l
l

Ancient

43%

14

11

l
w
l
l
fb

Anubis

60%

10

0

l
w
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Mirage

44%

9

14

l
fb
l
w
l

Inferno

0%

0

36

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

62%

13

8

w
w
w
w
l

Dust II

60%

5

1

w
w
l
l

Nuke

40%

20

4

w
l
l
l
l

Ancient

35%

17

9

l
l
l
l
fb

Anubis

54%

13

6

l
l
w
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Complexity vs ENCE bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Complexity và ENCE, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-1, trên các bản đồ: Dust II, và chiến thắng thuộc về ENCE. MVP của trận đấu này là gla1ve.


Phân tích về ENCE

Đội ENCE đã giành được 13 trong tổng số 23 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 1 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của ENCE là gla1ve với 19 mạng và Goofy với 23 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 8997 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, ENCE đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Complexity

Đội Complexity đã giành được 10 trong tổng số 23 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 1 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Complexity là Hallzerk với 19 mạng và EliGE với 16 mạng. 7630 tổng sát thương mà Complexity gây ra không thể ngăn cản ENCE giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Complexity gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 7 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày