Complexity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

62

47

10

+15

62

11:5

16

0

Mirage6.9

6.4

+2%

61

58

18

+3

84

10:10

16

0

Mirage5.2

6.2

+1%

55

56

17

-1

73

11:11

15

0

Mirage6.5

6.0

+13%

52

55

9

-3

69

8:4

11

2

Mirage5.1

5.9

-2%

46

51

12

-5

62

5:8

11

2

Mirage5.1

5.7

-7%

Tổng cộng

276

267

66

+9

350

45:38

69

4

Mirage5.8

6.0

+1%

EG Black Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

60

54

12

+6

77

9:10

16

1

Mirage5.9

6.3

-1%

54

56

12

-2

73

12:7

12

3

Mirage5.8

6.2

+2%

51

62

10

-11

64

5:5

12

2

Mirage6.2

5.7

-8%

49

62

11

-13

73

8:11

13

0

Mirage6.3

5.6

-9%

50

48

11

+2

61

2:10

12

1

Mirage6.4

5.5

-11%

Tổng cộng

264

282

56

-18

348

36:43

65

7

Mirage6.1

5.9

-6%

Clash.gg 3 cases
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6

5.9

Mirage0.3

Vòng thắng

45

41

Mirage3

Giết

276

264

Mirage4

Sát thương

30K

29.93K

Mirage893

Kinh tế

1.78M

1.82M

Mirage57700

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Mirage
Mirage
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Vertigo
Vertigo
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Overpass
Overpass
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

55%

Inferno

44%

Ancient

44%

Vertigo

33%

Nuke

11%

Overpass

5%

Dust II

0%

Anubis

0%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

1

31

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

20%

15

10

l
l
l
fb
fb

Ancient

44%

9

8

w
w
l
l
w

Vertigo

33%

6

10

w
l
w
fb
l

Nuke

54%

13

5

w
w
l
w
l

Overpass

60%

20

0

w
w
w
l
l

Dust II

33%

3

20

l
w
fb
fb
l

Anubis

0%

0

1

5 bản đồ gần nhất

Mirage

55%

11

0

l
w
w
w
l

Inferno

64%

11

0

w
w
w
w
l

Ancient

0%

0

20

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

0%

1

5

l

Nuke

43%

7

8

w
w
l
w
l

Overpass

55%

11

1

w
w
l
l
w

Dust II

33%

6

9

fb
l
l
w
l

Anubis

0%

0

0

Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Complexity vs EG Black bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Complexity và EG Black, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Overpass, Nuke, Mirage, và chiến thắng thuộc về Complexity. MVP của trận đấu này là Hallzerk.


Phân tích về Complexity

Đội Complexity đã giành được 44 trong tổng số 86 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Overpass, Nuke. Họ cũng thành công trong việc đặt 10 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Complexity là Hallzerk với 62 mạng và Grim với 61 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 29995 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Complexity đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về EG Black

Đội EG Black đã giành được 42 trong tổng số 86 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 9 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của EG Black là Jeorge với 60 mạng và stanislaw với 54 mạng. 29925 tổng sát thương mà EG Black gây ra không thể ngăn cản Complexity giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, EG Black gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày