Cloud9 Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

40

34

21

+6

92

13:4

11

0

Dust II7.1

7.1

+8%

32

36

12

-4

71

8:5

8

0

Dust II5.8

5.9

0%

31

35

12

-4

76

5:8

8

0

Dust II5.5

5.8

-7%

23

30

3

-7

39

1:2

3

0

Dust II4.7

4.7

-27%

23

31

5

-8

41

1:4

4

0

Dust II4.5

4.7

-18%

Tổng cộng

149

166

53

-17

318

28:23

34

0

Dust II5.5

5.6

-9%

fnatic Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

46

35

12

+11

95

8:8

13

0

Dust II6.2

7.0

+13%

36

28

13

+8

74

5:3

11

0

Dust II7.4

6.4

+8%

41

26

12

+15

80

8:8

11

2

Dust II5.3

6.4

+1%

25

27

9

-2

57

-1:3

6

1

Dust II5.4

5.2

-8%

15

35

14

-20

42

2:5

2

0

Dust II3.8

4.3

-31%

Tổng cộng

163

151

60

+12

349

22:27

43

3

Dust II5.6

5.8

-4%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.6

5.8

Dust II0.1

Vòng thắng

23

29

Dust II2

Giết

149

163

Dust II7

Sát thương

16.62K

18.22K

Dust II576

Kinh tế

1.13M

1.16M

Dust II10300

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Inferno
Inferno
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

30%

Anubis

28%

Mirage

26%

Ancient

24%

Vertigo

18%

Dust II

17%

Nuke

14%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

33%

3

12

fb
l
w
fb
l

Anubis

70%

10

3

l
w
w
w
l

Mirage

62%

13

4

w
w
w
l
l

Ancient

46%

13

5

fb
w
fb
fb
w

Vertigo

50%

2

23

fb
fb
fb
fb
l

Dust II

43%

7

1

l
w
l
w
w

Nuke

14%

7

15

fb
fb
fb
l
fb

5 bản đồ gần nhất

Inferno

63%

24

10

w
l
w
l
w

Anubis

42%

24

20

w
l
l
w
w

Mirage

36%

14

20

l
w
l
l
w

Ancient

70%

33

0

l
w
w
w
l

Vertigo

68%

22

14

w
w
w
l
w

Dust II

60%

10

5

l
w
l
w
w

Nuke

0%

1

43

fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Cloud9 vs fnatic bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Cloud9 và fnatic, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Ancient, Dust II, và chiến thắng thuộc về fnatic. MVP của trận đấu này là Ax1Le.


Phân tích về fnatic

Đội fnatic đã giành được 29 trong tổng số 52 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của fnatic là MATYS với 46 mạng và afro với 36 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 18218 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, fnatic đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Cloud9

Đội Cloud9 đã giành được 23 trong tổng số 52 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 8 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Cloud9 là Ax1Le với 40 mạng và Boombl4 với 32 mạng. 16619 tổng sát thương mà Cloud9 gây ra không thể ngăn cản fnatic giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Cloud9 gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày