Cloud9 Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

61

31

6

+30

102

6:3

18

3

Inferno8.3

8.3

+18%

42

35

12

+7

91

5:7

10

2

Inferno5.1

6.8

+7%

39

39

14

0

82

9:3

9

1

Inferno6.4

6.5

+10%

37

35

7

+2

70

9:6

9

0

Inferno6.5

6.1

-12%

32

27

13

+5

63

2:4

6

2

Inferno5.7

6.0

+4%

Tổng cộng

211

167

52

+44

408

31:23

52

8

Inferno6.4

6.7

+5%

Complexity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

40

42

9

-2

76

5:2

12

0

Inferno6.1

6.2

-2%

35

42

6

-7

75

8:9

7

1

Inferno6.1

5.8

-10%

30

40

12

-10

58

2:2

5

1

Inferno5.1

5.4

-16%

35

41

5

-6

64

1:10

10

2

Inferno6.9

5.3

-7%

23

48

10

-25

57

6:7

3

0

Inferno4.7

4.9

-19%

Tổng cộng

163

213

42

-50

329

22:30

37

4

Inferno5.8

5.5

-11%

Clash.gg 3 cases
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.7

5.5

Inferno0.6

Vòng thắng

33

23

Inferno1

Giết

211

163

Inferno17

Sát thương

22.62K

18.54K

Inferno1466

Kinh tế

1.28M

1.1M

Inferno60200

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Vertigo
Vertigo
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

73%

Dust II

62%

Mirage

60%

Nuke

45%

Vertigo

30%

Inferno

21%

Overpass

11%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

100%

3

3

fb
fb
w
w
w

Dust II

100%

2

3

w

Mirage

60%

5

1

w
l
l
w
w

Nuke

0%

1

10

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

80%

5

0

w
w
l
w
w

Inferno

67%

3

6

l
w

Overpass

40%

5

4

l
w
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Ancient

27%

15

2

l
l
l
w
l

Dust II

38%

8

19

fb
l
fb
fb
fb

Mirage

0%

0

30

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

45%

11

9

w
w
w
w
l

Vertigo

50%

12

3

w
l
l
l
l

Inferno

46%

13

10

w
w
l
l
l

Overpass

29%

7

9

w
l
l
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Cloud9 vs Complexity bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Cloud9 và Complexity, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Dust II, Inferno, và chiến thắng thuộc về Cloud9. MVP của trận đấu này là sh1ro.


Phân tích về Cloud9

Đội Cloud9 đã giành được 33 trong tổng số 56 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Cloud9 là sh1ro với 61 mạng và Hobbit với 42 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 22622 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Cloud9 đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Complexity

Đội Complexity đã giành được 23 trong tổng số 56 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 8 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Complexity là Grim với 40 mạng và floppy với 35 mạng. 18536 tổng sát thương mà Complexity gây ra không thể ngăn cản Cloud9 giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Complexity gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày