BLEED Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

20

16

6

+4

99

2:0

6

0

Anubis6.6

6.6

+13%

15

13

3

+2

57

3:0

2

0

Anubis5.9

5.9

-7%

16

18

2

-2

80

3:4

4

0

Anubis5.8

5.8

-4%

14

14

6

0

64

1:3

3

0

Anubis5.4

5.4

0%

10

16

4

-6

40

3:5

2

0

Anubis4.7

4.7

-29%

Tổng cộng

75

77

21

-2

341

12:12

17

0

Anubis5.7

5.7

-5%

Cloud9 Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

20

13

5

+7

72

2:1

7

0

Anubis6.7

6.7

+8%

15

18

4

-3

78

3:0

3

0

Anubis6.3

6.3

0%

17

17

6

0

81

2:1

4

1

Anubis6.3

6.3

+8%

15

14

5

+1

66

1:3

6

0

Anubis5.5

5.5

-7%

10

13

5

-3

57

4:7

2

0

Anubis4.9

4.9

-17%

Tổng cộng

77

75

25

+2

355

12:12

22

1

Anubis5.9

5.9

-1%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
1 - 0
Kết quả
0 - 1
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.7

5.9

Anubis0.3

Vòng thắng

11

13

Anubis2

Giết

75

77

Anubis2

Sát thương

8.18K

8.51K

Anubis327

Kinh tế

522.75K

485.7K

Anubis-37050

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Inferno
Inferno
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

41%

Dust II

40%

Inferno

25%

Vertigo

23%

Anubis

15%

Mirage

11%

Ancient

3%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

58%

12

43

l
l
w
l
w

Dust II

0%

0

32

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

58%

31

4

l
l
w
l
l

Vertigo

77%

13

21

w
l
w
w
l

Anubis

67%

46

4

w
w
w
l
l

Mirage

56%

32

12

w
l
w
w
l

Ancient

48%

42

12

l
l
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Nuke

17%

6

13

l
l
l
l
fb

Dust II

40%

5

0

l
l
w
l

Inferno

33%

3

11

fb
fb
fb
l
w

Vertigo

100%

1

22

fb
fb
w
fb
fb

Anubis

82%

11

1

w
l
w
l
w

Mirage

67%

9

5

l
l
w
w
w

Ancient

45%

11

5

w
l
l
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của BLEED vs Cloud9 bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa BLEED và Cloud9, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-1, trên các bản đồ: Anubis, và chiến thắng thuộc về Cloud9. MVP của trận đấu này là icy.


Phân tích về Cloud9

Đội Cloud9 đã giành được 13 trong tổng số 24 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Cloud9 là icy với 20 mạng và Boombl4 với 15 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 8509 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Cloud9 đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 9 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về BLEED

Đội BLEED đã giành được 11 trong tổng số 24 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của BLEED là jkaem với 20 mạng và nawwk với 15 mạng. 8182 tổng sát thương mà BLEED gây ra không thể ngăn cản Cloud9 giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, BLEED gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày