Cloud9 Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

31

27

15

+4

90

9:1

7

0

Mirage6.3

7.3

+19%

33

21

5

+12

76

7:3

8

0

Mirage7.2

6.8

+10%

30

24

9

+6

76

9:4

6

0

Mirage7.1

6.6

+2%

29

22

11

+7

71

2:3

6

1

Mirage6.5

6.4

+4%

23

23

8

0

57

1:2

5

1

Mirage5.6

5.6

-4%

Tổng cộng

146

117

48

+29

371

28:13

32

2

Mirage6.6

6.5

+6%

BLEED Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

29

30

6

-1

81

2:3

5

0

Mirage5.1

6.1

+8%

24

30

9

-6

72

3:7

7

0

Mirage5.5

5.4

-12%

24

29

6

-5

61

3:4

5

0

Mirage6.1

5.2

-15%

21

28

4

-7

54

2:6

5

1

Mirage4.9

5.0

-24%

17

30

8

-13

51

3:8

1

0

Mirage4.3

4.6

-28%

Tổng cộng

115

147

33

-32

319

13:28

23

1

Mirage5.2

5.3

-14%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.5

5.3

Mirage1.4

Vòng thắng

26

15

Mirage4

Giết

146

115

Mirage17

Sát thương

15.25K

13.1K

Mirage1221

Kinh tế

885.7K

761.8K

Mirage76200

Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

43%

Dust II

33%

Inferno

26%

Vertigo

23%

Ancient

3%

Mirage

1%

Anubis

0%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

17%

6

9

fb
l
l
l
l

Dust II

33%

3

0

l
l
w

Inferno

33%

3

12

fb
fb
fb
l
w

Vertigo

100%

1

23

fb
fb
w
fb
fb

Ancient

45%

11

5

w
w
l
l
l

Mirage

55%

11

4

w
l
l
w
w

Anubis

70%

10

0

w
w
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Nuke

60%

10

42

l
fb
l
l
w

Dust II

0%

0

26

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

59%

32

1

l
l
w
l
l

Vertigo

77%

13

22

w
l
w
w
l

Ancient

48%

40

9

l
l
l
l
l

Mirage

56%

32

7

l
w
l
w
w

Anubis

70%

46

4

w
w
w
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Cloud9 vs BLEED bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Cloud9 và BLEED, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Anubis, Mirage, và chiến thắng thuộc về Cloud9. MVP của trận đấu này là Boombl4.


Phân tích về Cloud9

Đội Cloud9 đã giành được 26 trong tổng số 41 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 9 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Cloud9 là Boombl4 với 31 mạng và icy với 33 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 15252 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Cloud9 đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về BLEED

Đội BLEED đã giành được 15 trong tổng số 41 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của BLEED là nexa với 29 mạng và jkaem với 24 mạng. 13097 tổng sát thương mà BLEED gây ra không thể ngăn cản Cloud9 giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, BLEED gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày