BIG Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

42

43

12

-1

79

6:6

11

1

Dust II5.1

6.1

-3%

38

39

13

-1

69

5:5

9

2

Dust II6.6

6.0

-2%

40

46

8

-6

70

5:10

11

0

Dust II8

5.6

-3%

31

46

13

-15

65

7:6

7

0

Dust II6.3

5.3

-11%

28

45

6

-17

51

4:6

8

0

Dust II4.7

4.9

-25%

Tổng cộng

179

219

52

-40

335

27:33

46

3

Ancient4.8

5.6

-9%

OG Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

59

27

11

+32

92

9:3

14

0

Dust II8.9

7.5

+39%

41

32

22

+9

93

6:3

8

1

Dust II4.7

6.8

+18%

43

37

16

+6

80

7:8

10

0

Dust II6.2

6.3

0%

38

47

14

-9

78

6:8

10

1

Dust II4.9

6.0

-3%

38

37

13

+1

62

5:5

12

1

Dust II4.7

5.9

-6%

Tổng cộng

219

180

76

+39

405

33:27

54

3

Ancient7.6

6.5

+9%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.6

6.5

Dust II0.2

Vòng thắng

25

35

Dust II4

Giết

179

219

Dust II1

Sát thương

20.44K

23.51K

Dust II458

Kinh tế

1.19M

1.29M

Dust II48100

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Inferno
Inferno
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Anubis
Anubis
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

42%

Nuke

25%

Dust II

19%

Anubis

8%

Ancient

7%

Inferno

2%

Vertigo

0%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

42%

12

16

l
w
w
l
w

Nuke

38%

13

13

w
w
l
l
l

Dust II

50%

16

0

l
w
w
l
w

Anubis

36%

11

19

fb
w
fb
fb
w

Ancient

57%

30

2

l
w
w
l
w

Inferno

29%

7

18

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

60%

10

7

l
l
fb
w
w

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

3

20

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

63%

8

9

w
w
w
l
l

Dust II

31%

13

1

l
w
l
fb
w

Anubis

44%

16

7

l
w
l
l
w

Ancient

50%

20

2

l
w
w
l
w

Inferno

27%

11

3

l
l
l
l
l

Vertigo

60%

5

8

l
l
w
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của BIG vs OG bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa BIG và OG, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Ancient, Anubis, Dust II, và chiến thắng thuộc về OG. MVP của trận đấu này là MoDo.


Phân tích về OG

Đội OG đã giành được 35 trong tổng số 60 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của OG là MoDo với 59 mạng và F1KU với 41 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 23509 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, OG đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 21 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về BIG

Đội BIG đã giành được 25 trong tổng số 60 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 9 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của BIG là Krimbo với 42 mạng và syrsoN với 38 mạng. 20441 tổng sát thương mà BIG gây ra không thể ngăn cản OG giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, BIG gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày