ATK Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

52

51

13

+1

77

5:6

10

0

Mirage5.5

6.0

0%

51

53

14

-2

78

7:13

13

1

Mirage4.2

5.8

-7%

43

53

10

-10

61

6:10

9

2

Mirage4.5

5.4

-13%

38

54

17

-16

61

8:3

6

0

Mirage4.9

5.3

-18%

31

54

11

-23

55

5:10

5

0

Mirage4.5

4.7

-20%

Tổng cộng

215

265

65

-50

331

31:42

43

3

Mirage4.7

5.4

-12%

Nouns Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

61

46

11

+15

85

13:3

15

0

Mirage7.8

6.9

+7%

55

43

12

+12

76

7:3

13

0

Mirage7.4

6.5

+3%

57

38

10

+19

74

6:6

15

1

Mirage6.2

6.4

+6%

51

47

17

+4

82

7:10

12

0

Mirage6.3

6.2

+8%

38

44

20

-6

73

8:8

7

0

Mirage6.6

5.7

-2%

Tổng cộng

262

218

70

+44

390

41:30

62

1

Mirage6.8

6.3

+5%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.4

6.3

Mirage2.1

Vòng thắng

31

42

Mirage9

Giết

215

262

Mirage36

Sát thương

24.61K

28.73K

Mirage3110

Kinh tế

1.36M

1.54M

Mirage120750

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Mirage
Mirage
chọn
Overpass
Overpass
chọn
Vertigo
Vertigo
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

50%

Inferno

19%

Ancient

13%

Overpass

11%

Nuke

9%

Mirage

5%

Vertigo

3%

Anubis

0%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

50%

2

1

Inferno

51%

45

7

l
l
w
l
l

Ancient

43%

21

15

l
fb
l
w
w

Overpass

57%

30

18

l
w
w
w
w

Nuke

50%

2

79

fb
fb
fb
fb
l

Mirage

68%

50

10

l
w
w
w
w

Vertigo

53%

17

44

l
l
w
w
fb

Anubis

60%

15

8

l
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

0

8

Inferno

70%

43

10

w
fb
w
w
w

Ancient

56%

9

36

fb
fb
l
w
w

Overpass

68%

31

16

w
w
w
w
w

Nuke

41%

17

26

w
w
l
l
l

Mirage

73%

41

7

w
w
w
w
w

Vertigo

50%

16

25

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

60%

5

44

fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày 
CS2 Settings Promo