ATK Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

68

48

16

+20

85

9:4

14

4

Inferno6.7

7.1

+5%

63

55

14

+8

79

13:8

15

0

Inferno5.9

6.6

-2%

63

51

18

+12

81

8:3

18

1

Inferno5.5

6.5

+11%

56

56

14

0

76

11:10

14

1

Inferno5.7

6.1

-1%

51

60

17

-9

76

8:12

11

1

Inferno5.1

5.7

-9%

Tổng cộng

301

270

79

+31

397

49:37

72

7

Ancient6.6

6.4

+1%

Nouns Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

60

60

11

0

77

13:13

14

1

Inferno7.1

6.1

-1%

57

60

18

-3

78

6:14

17

1

Inferno7.3

5.8

+2%

53

58

13

-5

68

8:8

11

2

Inferno6.5

5.7

-11%

55

65

15

-10

75

2:7

11

0

Inferno5.5

5.7

-10%

45

60

14

-15

61

8:7

7

0

Inferno5.8

5.4

-16%

Tổng cộng

270

303

71

-33

359

37:49

60

4

Ancient5.4

5.7

-7%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.4

5.7

Inferno0.6

Vòng thắng

45

38

Inferno3

Giết

301

270

Inferno19

Sát thương

32.83K

29.88K

Inferno1415

Kinh tế

1.83M

1.72M

Inferno-5900

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Dust II
Dust II
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Overpass
Overpass
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

100%

Nuke

43%

Mirage

34%

Overpass

25%

Ancient

25%

Inferno

7%

Vertigo

6%

Dust II

2%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

100%

1

0

w

Nuke

0%

0

56

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

72%

36

2

w
w
l
l
w

Overpass

58%

19

10

w
w
l
l
l

Ancient

75%

12

11

w
w
l
l
w

Inferno

70%

23

15

w
w
w
w
l

Vertigo

73%

11

16

l
w
w
w
w

Dust II

65%

17

9

l
w
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Anubis

0%

0

2

fb
fb

Nuke

43%

7

14

l
w
w
l
fb

Mirage

38%

16

8

w
l
l
w
w

Overpass

33%

9

8

fb
l
w
w
l

Ancient

50%

6

7

l
l
w
w
w

Inferno

77%

22

2

w
w
w
l
w

Vertigo

67%

6

6

fb
l
fb
fb
w

Dust II

67%

3

19

fb
w
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của ATK vs Nouns bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa ATK và Nouns, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Mirage, Ancient, Inferno, và chiến thắng thuộc về ATK. MVP của trận đấu này là Swisher.


Phân tích về ATK

Đội ATK đã giành được 45 trong tổng số 83 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 8 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của ATK là Swisher với 68 mạng và b0denmaster với 63 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 32829 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, ATK đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 29 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Nouns

Đội Nouns đã giành được 38 trong tổng số 83 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Nouns là cJ với 60 mạng và nosraC với 57 mạng. 29877 tổng sát thương mà Nouns gây ra không thể ngăn cản ATK giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Nouns gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 24 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày