Nouns Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

49

35

10

+14

107

3:2

17

1

Inferno8.2

7.7

+19%

46

30

8

+16

86

7:5

13

3

Inferno7.1

7.5

+22%

45

37

11

+8

107

6:4

11

0

Inferno6.8

7.3

+16%

34

34

12

0

83

6:4

7

0

Inferno5.3

6.3

+2%

33

44

7

-11

71

8:6

5

1

Inferno4.7

5.8

-14%

Tổng cộng

207

180

48

+27

453

30:21

53

5

Inferno6.4

6.9

+9%

ATK Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

45

42

4

+3

83

8:3

9

1

Inferno6.9

7.1

-3%

34

42

5

-8

72

3:5

7

0

Inferno5.5

5.7

-12%

33

40

9

-7

75

5:6

11

1

Inferno6

5.7

-16%

37

47

11

-10

80

5:11

9

0

Inferno6.7

5.5

-9%

24

41

16

-17

69

1:6

5

1

Inferno5.8

5.3

-17%

Tổng cộng

173

212

45

-39

379

22:31

41

3

Inferno6.2

5.9

-11%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.9

5.9

Inferno0.2

Vòng thắng

33

18

Inferno4

Giết

207

173

Inferno-1

Sát thương

22.72K

19.41K

Inferno597

Kinh tế

1.12M

1.01M

Inferno-38700

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Anubis
Anubis
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Vertigo
Vertigo
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

100%

Nuke

43%

Mirage

31%

Overpass

27%

Ancient

10%

Vertigo

6%

Dust II

2%

Inferno

1%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

0%

0

2

fb

Nuke

43%

7

14

l
w
w
l
fb

Mirage

40%

15

8

l
w
l
l
w

Overpass

33%

9

7

fb
l
w
w
l

Ancient

60%

5

7

l
l
w
w
w

Vertigo

67%

6

6

fb
l
fb
fb
w

Dust II

67%

3

18

fb
w
fb
fb
fb

Inferno

76%

21

2

w
w
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Anubis

100%

1

0

w

Nuke

0%

0

56

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

71%

35

3

w
w
w
w
l

Overpass

60%

20

10

w
w
l
l
l

Ancient

70%

10

12

w
w
w
l
l

Vertigo

73%

11

15

l
w
w
w
w

Dust II

65%

17

8

l
w
l
w
w

Inferno

75%

24

15

w
w
w
w
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Nouns vs ATK bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Nouns và ATK, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Mirage, Inferno, và chiến thắng thuộc về Nouns. MVP của trận đấu này là Bwills.


Phân tích về Nouns

Đội Nouns đã giành được 32 trong tổng số 51 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Nouns là Bwills với 49 mạng và nosraC với 46 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 22717 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Nouns đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về ATK

Đội ATK đã giành được 19 trong tổng số 51 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 7 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của ATK là b0denmaster với 45 mạng và Fadey với 34 mạng. 19415 tổng sát thương mà ATK gây ra không thể ngăn cản Nouns giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, ATK gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 7 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày