AMKAL Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

20

26

5

-6

62

5:4

3

1

Inferno4.6

5.4

-13%

21

30

7

-9

61

4:3

5

1

Inferno3.6

5.3

-19%

18

28

7

-10

54

5:2

3

0

Inferno6.1

5.3

-29%

22

29

1

-7

59

4:2

5

0

Inferno4.8

5.1

-19%

20

29

3

-9

59

3:7

3

0

Inferno6.1

5.1

-17%

Tổng cộng

101

142

23

-41

295

21:18

19

2

Inferno5.1

5.2

-19%

Liquid Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

30

17

8

+13

84

6:1

5

0

Inferno8.1

7.3

+23%

35

18

3

+17

85

4:4

9

1

Inferno6.8

7.2

+27%

29

26

14

+3

95

3:5

7

0

Inferno6.9

6.5

+14%

25

20

10

+5

66

5:5

6

0

Inferno6.5

6.3

-7%

21

22

3

-1

59

0:6

4

0

Inferno6.3

5.4

-16%

Tổng cộng

140

103

38

+37

389

18:21

31

1

Inferno6.9

6.5

+8%

Clash.gg 3 cases
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.2

6.5

Inferno1.9

Vòng thắng

13

26

Inferno11

Giết

101

140

Inferno17

Sát thương

11.51K

15.03K

Inferno1644

Kinh tế

740.25K

840K

Inferno52300

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

61%

Vertigo

57%

Inferno

28%

Ancient

20%

Mirage

14%

Nuke

5%

Dust II

0%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

0%

0

44

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

57%

21

4

w
l
l
w
w

Inferno

50%

18

3

w
l
w
l
w

Ancient

60%

10

29

w
l
l
w
w

Mirage

64%

14

11

l
w
l
w
w

Nuke

60%

15

11

w
w
w
w
w

Dust II

0%

0

0

5 bản đồ gần nhất

Anubis

61%

18

6

w
w
l
l
w

Vertigo

0%

0

40

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

78%

18

9

w
l
l
l
w

Ancient

80%

20

7

w
w
w
w
l

Mirage

50%

16

12

l
w
w
l
w

Nuke

55%

11

13

fb
l
l
w
l

Dust II

0%

0

1

Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của AMKAL vs Liquid bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa AMKAL và Liquid, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Nuke, Inferno, và chiến thắng thuộc về Liquid. MVP của trận đấu này là cadiaN.


Phân tích về Liquid

Đội Liquid đã giành được 26 trong tổng số 39 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 9 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Liquid là cadiaN với 30 mạng và skullz với 35 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 15028 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Liquid đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 9 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về AMKAL

Đội AMKAL đã giành được 13 trong tổng số 39 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của AMKAL là TRAVIS với 20 mạng và Sdaim với 21 mạng. 11507 tổng sát thương mà AMKAL gây ra không thể ngăn cản Liquid giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, AMKAL gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 7 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày