AMKAL Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

41

29

11

+12

91

4:5

15

2

Vertigo6.9

7.1

+16%

31

26

8

+5

68

7:2

5

1

Vertigo6

6.2

-2%

29

27

7

+2

66

2:6

9

2

Vertigo5.9

5.8

-1%

26

34

9

-8

69

8:5

5

0

Vertigo5.1

5.5

-9%

17

31

16

-14

59

5:2

4

0

Vertigo5

4.9

-20%

Tổng cộng

144

147

51

-3

353

26:20

38

5

Vertigo5.7

5.9

-3%

BLEED Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

34

29

11

+5

86

5:6

9

0

Vertigo8

7.0

+5%

30

28

8

+2

74

0:2

9

1

Vertigo5.7

5.9

-1%

30

29

9

+1

69

7:8

8

0

Vertigo5.3

5.8

-6%

27

30

13

-3

66

5:3

6

0

Vertigo5.5

5.7

-4%

24

31

11

-7

68

3:7

3

0

Vertigo6.2

5.6

-8%

Tổng cộng

145

147

52

-2

363

20:26

35

1

Vertigo6.2

6.0

-3%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.9

6

Vertigo0

Vòng thắng

22

24

Vertigo0

Giết

144

145

Vertigo0

Sát thương

16.28K

16.65K

Vertigo0

Kinh tế

1.3M

1.41M

Vertigo0

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Overpass
Overpass
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Ancient
Ancient
chọn
Vertigo
Vertigo
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

70%

Nuke

42%

Vertigo

35%

Inferno

14%

Mirage

9%

Ancient

6%

Dust II

0%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

0%

0

38

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

58%

12

11

l
w
w
w
w

Vertigo

53%

19

4

w
w
l
w
l

Inferno

50%

14

3

l
w
l
w
l

Mirage

58%

12

9

w
l
l
w
l

Ancient

60%

10

25

w
l
l
w
w

Dust II

0%

0

0

5 bản đồ gần nhất

Anubis

70%

20

7

w
l
w
w
w

Nuke

100%

4

28

fb
fb
w
fb
fb

Vertigo

88%

8

22

fb
fb
w
fb
fb

Inferno

64%

25

0

w
l
w
l

Mirage

67%

15

7

w
w
fb
fb
w

Ancient

54%

26

6

w
w
w
w
l

Dust II

0%

0

2

Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của AMKAL vs BLEED bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa AMKAL và BLEED, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Inferno, Vertigo, Vertigo, và chiến thắng thuộc về AMKAL. MVP của trận đấu này là Krad.


Phân tích về AMKAL

Đội AMKAL đã giành được 31 trong tổng số 68 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của AMKAL là Krad với 41 mạng và icy với 31 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 16282 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, AMKAL đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về BLEED

Đội BLEED đã giành được 37 trong tổng số 68 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của BLEED là CYPHER với 34 mạng và faveN với 30 mạng. 16650 tổng sát thương mà BLEED gây ra không thể ngăn cản AMKAL giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, BLEED gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 20 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày