9INE Bảng điểm Nuke (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

22

14

4

+8

87

3:4

6

0

6.9

+23%

17

20

4

-3

73

1:1

5

0

5.9

-15%

15

14

4

+1

71

0:1

5

0

5.9

+7%

12

20

2

-8

61

6:2

4

0

5.7

-22%

9

19

10

-10

69

2:3

2

0

5.3

-29%

Tổng cộng

75

87

24

-12

361

12:11

22

0

5.9

-7%

ENCE Bảng điểm Nuke (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

20

13

3

+7

80

3:0

5

1

6.8

+11%

18

16

8

+2

94

5:7

6

0

6.4

+7%

20

14

3

+6

75

1:1

6

0

6.4

+13%

13

16

10

-3

96

1:3

4

1

6.1

+17%

12

17

5

-5

64

1:1

1

0

5.3

-19%

Tổng cộng

83

76

29

+7

409

11:12

22

2

6.2

+6%

Lợi thế đội Nuke (M1)

Kỷ lục Nuke

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Bình luận
Theo ngày