9 Pandas Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

47

34

11

+13

90

5:4

11

1

Dust II9.4

7.0

+24%

32

35

24

-3

80

4:8

7

0

Dust II4.8

6.0

-5%

32

36

12

-4

64

5:3

6

0

Dust II4.3

6.0

-11%

32

38

4

-6

66

6:12

9

0

Dust II4.3

5.8

-13%

28

39

11

-11

59

4:4

6

0

Dust II4.2

5.3

-15%

Tổng cộng

171

182

62

-11

359

24:31

39

1

Dust II5.4

6.0

-4%

PARIVISION Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

51

40

5

+11

86

6:5

14

2

Dust II7.7

6.7

+7%

34

41

10

-7

75

11:7

7

2

Dust II5.3

6.2

-5%

40

29

11

+11

74

3:3

9

0

Dust II6.5

6.2

+1%

29

39

8

-10

66

7:8

5

0

Dust II6.2

5.3

-15%

27

31

10

-4

56

4:1

7

1

Dust II6.5

5.3

-13%

Tổng cộng

181

180

44

+1

356

31:24

42

5

Dust II6.4

5.9

-5%

Giveaway Gleam
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6

5.9

Dust II1

Vòng thắng

27

28

Dust II5

Giết

171

181

Dust II17

Sát thương

19.59K

19.98K

Dust II1211

Kinh tế

1.1M

1.11M

Dust II60600

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Train
Train
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Anubis
Anubis
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Train

33%

Inferno

18%

Dust II

17%

Mirage

16%

Nuke

10%

Anubis

10%

Ancient

7%

5 bản đồ gần nhất

Train

100%

1

5

fb
fb
w
fb
fb

Inferno

60%

15

8

fb
l
w
l
fb

Dust II

54%

28

0

l
w
l
l
l

Mirage

60%

20

20

w
l
w
l
l

Nuke

60%

35

1

w
w
w
w
l

Anubis

47%

19

18

w
l
fb
w
w

Ancient

50%

22

10

w
l
fb
l
w

5 bản đồ gần nhất

Train

67%

6

8

l
w
w
w
l

Inferno

78%

9

16

w
w
w
w
l

Dust II

71%

24

1

w
w
w
l
w

Mirage

44%

18

7

w
w
l
l
w

Nuke

50%

4

31

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

57%

14

8

w
w
w
l
w

Ancient

57%

30

7

w
w
w
w
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày 
Giveaway Gleam