9 Pandas Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

28

33

10

-5

68

9:2

5

2

Dust II5.1

6.3

-11%

29

28

10

+1

66

7:4

8

2

Dust II6.5

6.2

-6%

27

26

8

+1

70

0:4

9

1

Dust II6.2

5.8

-6%

22

41

6

-19

52

8:6

4

0

Dust II4.9

5.0

-34%

19

34

8

-15

60

2:4

5

0

Dust II5

4.9

-20%

Tổng cộng

125

162

42

-37

317

26:20

31

5

Dust II5.6

5.6

-15%

PARIVISION Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

38

25

5

+13

84

3:7

11

1

Dust II7.3

6.9

+17%

39

28

12

+11

79

5:7

11

1

Dust II6.6

6.7

+17%

29

27

15

+2

77

5:4

5

0

Dust II5.5

6.2

+1%

27

25

13

+2

64

3:4

4

0

Dust II6.2

5.7

-9%

26

26

14

0

68

4:4

6

0

Dust II6.1

5.7

-9%

Tổng cộng

159

131

59

+28

372

20:26

37

2

Dust II6.4

6.2

+4%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.6

6.2

Dust II0.8

Vòng thắng

20

26

Dust II2

Giết

125

159

Dust II21

Sát thương

14.56K

17.13K

Dust II1756

Kinh tế

933.25K

988.05K

Dust II37600

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

28%

Train

25%

Nuke

18%

Dust II

17%

Mirage

12%

Anubis

8%

Ancient

2%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

60%

15

8

l
fb
fb
l
w

Train

100%

1

2

fb
fb
w

Nuke

61%

33

1

w
l
w
w
w

Dust II

57%

28

0

l
l
l
w
l

Mirage

65%

17

19

l
l
w
w
l

Anubis

42%

19

16

l
w
l
fb
w

Ancient

53%

19

8

l
w
w
l
fb

5 bản đồ gần nhất

Inferno

88%

8

16

w
w
w
w
w

Train

75%

4

8

w
l
w
w

Nuke

43%

7

23

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

74%

19

1

w
l
w
l

Mirage

53%

15

4

l
l
l
w
w

Anubis

50%

14

6

w
w
w
w
w

Ancient

55%

20

7

fb
w
l
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày 
CS2 Settings Promo