3DMAX Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

35

21

12

+14

98

2:4

11

2

Dust II8.2

7.1

+27%

40

23

11

+17

83

4:3

11

0

Dust II7.1

6.9

+15%

32

24

17

+8

82

7:4

8

1

Dust II7.2

6.8

+15%

27

32

9

-5

73

5:6

7

1

Dust II6

5.9

0%

27

30

16

-3

70

3:4

5

0

Dust II5.9

5.9

-5%

Tổng cộng

161

130

65

+31

406

21:21

42

4

Ancient6.1

6.5

+10%

ENCE Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

26

30

11

-4

76

5:3

7

1

Dust II6.1

6.0

-1%

26

33

10

-7

72

6:1

6

1

Dust II5.3

6.0

-11%

27

34

11

-7

73

3:4

9

0

Dust II4.9

5.5

-11%

23

31

8

-8

58

4:6

5

0

Dust II4.4

5.1

-9%

23

34

9

-11

56

3:7

6

0

Dust II4.1

5.0

-26%

Tổng cộng

125

162

49

-37

335

21:21

33

2

Ancient6.1

5.5

-12%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.5

5.5

Dust II1.9

Vòng thắng

26

16

Dust II8

Giết

161

125

Dust II33

Sát thương

16.93K

14.36K

Dust II2472

Kinh tế

896.2K

746.45K

Dust II124950

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Inferno
Inferno
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Vertigo
Vertigo
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

57%

Mirage

42%

Ancient

25%

Nuke

19%

Dust II

7%

Anubis

6%

Vertigo

5%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

57%

21

10

w
w
w
l
w

Mirage

0%

2

60

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

53%

30

24

w
w
l
w
l

Nuke

67%

36

4

w
l
l
w
w

Dust II

50%

16

5

w
w
l
l
w

Anubis

64%

36

2

l
w
l
w
l

Vertigo

67%

15

18

w
w
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

0

38

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

42%

12

15

l
l
w
l
fb

Ancient

28%

18

10

l
l
l
fb
l

Nuke

48%

21

5

l
l
w
w
w

Dust II

57%

7

2

w
l
l
w
w

Anubis

58%

12

6

l
l
w
l
w

Vertigo

62%

13

10

w
w
w
l
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của 3DMAX vs ENCE bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa 3DMAX và ENCE, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Ancient, Dust II, và chiến thắng thuộc về 3DMAX. MVP của trận đấu này là Lucky.


Phân tích về 3DMAX

Đội 3DMAX đã giành được 26 trong tổng số 42 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của 3DMAX là Lucky với 35 mạng và Maka với 40 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 16933 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, 3DMAX đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về ENCE

Đội ENCE đã giành được 16 trong tổng số 42 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của ENCE là Goofy với 26 mạng và Kylar với 26 mạng. 14357 tổng sát thương mà ENCE gây ra không thể ngăn cản 3DMAX giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, ENCE gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 6 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày