Fnatic

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

126.7

148.8

Số lần giết

3.58

4.47

Số lần chết

3.28

1.87

Số lần giết mở

0.537

0.708

Đấu súng

2.92

3.60

Chi phí giết

4955

2991

Bản đồ 6 tháng qua

Pearl

100%

1

w

83%

100%

Haven

83%

6

w
w
w
w
l

65%

63%

Bind

80%

5

w
w
w
w
l

53%

56%

Lotus

63%

8

w
l
w
l
l

54%

49%

Sunset

60%

5

w
w
w
l
l

47%

59%

Abyss

20%

5

l
l
l
l
w

40%

56%

Ascent

0%

1

l

33%

50%

Icebox

0%

1

l

25%

42%

Tỷ lệ thắng kinh tế