BBL Esports
Trận đấu
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
66.3
78.1
Số lần giết
3.51
4.17
Số lần chết
3.46
2.64
Số lần giết mở
0.546
0.703
Đấu súng
2.94
3.66
Chi phí giết
4955
1549
Bản đồ 6 tháng qua
Split
100%
2
w
w
54%
72%
Lotus
100%
2
w
58%
67%
Abyss
100%
1
w
58%
100%
Haven
75%
4
w
w
w
71%
56%
Bind
50%
2
w
57%
40%
Pearl
50%
2
l
w
55%
50%
Icebox
50%
2
l
63%
44%
Sunset
0%
2
l
l
31%
38%
Tỷ lệ thắng kinh tế
Lịch sử chuyển nhượng của BBL Esports
2024