Eternal Fire

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

167.4

191.4

Số lần giết

3.53

4.18

Số lần chết

3.33

2.70

Số lần giết mở

0.515

0.682

Đấu súng

2.8

3.12

Chi phí giết

4997

3764

Bản đồ 6 tháng qua

Split

85%

13

w
w
l
w
w

63%

48%

Fracture

83%

6

w
w
w
w
l

57%

59%

Haven

67%

6

w
w
w
w
l

44%

55%

Pearl

50%

8

l
w
l
w
l

56%

44%

Lotus

43%

7

l
w
l
w
l

46%

40%

Bind

0%

1

l

0%

0%

Abyss

0%

2

l
l

17%

67%

Tỷ lệ thắng kinh tế