kamyk

Maks Rychlewski

Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

197.1

252.9

Số lần giết

0.7

0.87

Số lần chết

0.68

0.58

Số lần giết mở

0.085

0.148

Đấu súng

0.55

0.83

Chi phí giết

5081

3803

Bản đồ 6 tháng qua

Icebox

251.5

7

0.93
170

Haven

226.7

10

0.81
147

Ascent

224.3

11

0.79
152

Bind

204.4

15

0.75
135

Split

204.3

11

0.75
132

Fracture

203.9

5

0.74
139

Lotus

201.8

14

0.75
135

Sunset

199.3

7

0.71
128

Pearl

189.5

4

0.61
132

Abyss

185.7

5

0.68
121