nAts
Ayaz Akhmetshin
Trận đấu
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
206.5
280.3
Số lần giết
0.74
1.19
Số lần chết
0.69
0.41
Số lần giết mở
0.096
0.205
Đấu súng
0.61
0.88
Chi phí giết
4613
3091
Players news & articles
Bản đồ 6 tháng qua
Bind
237.8
13
0.83
156
Breeze
231.5
2
0.79
158
Icebox
230.1
10
0.82
153
Fracture
220.2
13
0.79
146
Haven
213.2
13
0.76
144
Ascent
210.4
15
0.78
135
Pearl
206.1
3
0.70
134
Lotus
197.6
20
0.72
132
Split
195.5
19
0.69
129
Sunset
177.7
5
0.63
115
Lịch sử chuyển nhượng của nAts
nAts
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2022