Keiko

Georgio Sanassy

Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

234

295.5

Số lần giết

0.86

1.06

Số lần chết

0.69

0.54

Số lần giết mở

0.123

0.281

Đấu súng

0.7

0.97

Chi phí giết

4333

3687

Bản đồ 6 tháng qua

Icebox

267.3

14

0.98
177

Bind

258.6

10

0.93
163

Pearl

245.8

12

0.87
164

Split

234.9

13

0.84
153

Lotus

234.7

17

0.87
151

Ascent

218.5

20

0.79
142

Haven

216.8

18

0.82
139

Fracture

210.3

8

0.76
133

Sunset

202.7

5

0.70
131

Breeze

144.8

2

0.52
93