Team Liquid Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

MVP

ViperCypher

60

48

22

+12

162

5:1

16

1

Bind310

252

+8%

GekkoFade

52

42

34

+10

144

3:3

12

2

Bind169

221

+9%

BrimstoneRaze

56

45

15

+11

151

9:6

15

2

Bind177

220

+3%

RazeYoru

52

47

20

+5

143

12:10

14

1

Bind247

216

+4%

SkyeOmen

47

46

24

+1

126

8:11

13

1

Bind138

190

+4%

Tổng cộng

267

228

115

+39

726

37:31

70

7

Bind208

220

+6%

GIANTX Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

AstraOmen

59

52

17

+7

159

6:7

16

3

Bind219

241

+18%

ViperBreach

46

56

16

-10

123

3:7

11

1

Bind161

191

-6%

RazeNeon

42

53

12

-11

130

8:7

11

2

Bind206

189

-13%

GekkoFadeSova

40

58

16

-18

121

4:9

10

1

Bind192

175

-14%

DeadlockCypher

41

48

14

-7

106

10:7

10

2

Bind154

159

-10%

Tổng cộng

228

267

75

-39

639

31:37

58

9

Bind187

191

-5%

Dự đoán tỉ số

3 - 0
KQ
3 - 1
3 - 2
2 - 3
1 - 3
0 - 3
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

220

191

Bind21

Vòng thắng

39

29

Bind3

Giết

267

228

Bind8

Sát thương

49.4K

43.48K

Bind1998

Kinh tế

1.24M

1.13M

Bind39800

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Split

47%

Bind

40%

Corrode

34%

Fracture

33%

Lotus

26%

Sunset

21%

Icebox

20%

Ascent

19%

Haven

6%

Pearl

0%

5 bản đồ gần nhất

Split

80%

10

w
l
w
w
w

Bind

80%

5

w
w
l
w

Corrode

33%

3

w
l
l

Fracture

67%

3

w
l
w

Lotus

70%

10

l
l
w
w
w

Sunset

50%

8

l
w
l
w
l

Icebox

30%

10

w
l
l
w
l

Ascent

75%

8

l
w
w
w
w

Haven

38%

8

l
w
l
l
w

Pearl

0%

0

5 bản đồ gần nhất

Split

33%

3

l
w
l

Bind

40%

5

w
l
l
w

Corrode

67%

3

w
l
w

Fracture

100%

1

w

Lotus

44%

9

w
w
w
l
w

Sunset

71%

7

w
l
w
w
w

Icebox

50%

2

w
l

Ascent

56%

9

w
l
w
l
w

Haven

44%

9

l
w
l
w
w

Pearl

0%

2

l
l
Bình luận
Theo ngày