ara

Eduard-George Hanceriuc

Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

216.3

304.3

Số lần giết

0.77

1.10

Số lần chết

0.69

0.51

Số lần giết mở

0.182

0.309

Đấu súng

0.58

0.74

Chi phí giết

4968

3743

Bản đồ 6 tháng qua

Ascent

245.2

12

0.88
160

Fracture

238.7

2

0.85
146

Icebox

233.0

7

0.81
154

Lotus

227.5

17

0.82
143

Split

224.1

4

0.76
145

Bind

213.9

7

0.71
139

Haven

212.6

14

0.77
137

Sunset

189.0

9

0.69
124

Corrode

188.3

4

0.65
114

Pearl

162.9

3

0.53
112