Cloud
Kirill Nehozhin
Trận đấu
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
198.8
274.9
Số lần giết
0.69
0.88
Số lần chết
0.68
0.51
Số lần giết mở
0.079
0.167
Đấu súng
0.53
0.71
Chi phí giết
5223
3888
Tin tức & bài viết về cầu thủ
Bản đồ 6 tháng qua
Icebox
217.7
12
0.77
147
Fracture
215.4
4
0.76
145
Ascent
213.0
24
0.73
145
Lotus
211.2
29
0.76
136
Sunset
209.9
19
0.73
140
Pearl
207.8
12
0.72
138
Split
205.2
22
0.73
138
Breeze
200.9
5
0.68
142
Haven
200.8
24
0.71
135
Bind
191.3
18
0.68
123
Lịch sử chuyển nhượng của Cloud
Cloud
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2023
2022
2021






