GRUBINHO
Grzegorz Ryczko
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
191.5
251.3
Số lần giết
0.66
0.93
Số lần chết
0.71
0.45
Số lần giết mở
0.104
0.182
Đấu súng
0.57
0.90
Chi phí giết
5219
3724
Tin tức & bài viết về cầu thủ
Bản đồ 6 tháng qua
Fracture
240.3
2
0.84
147
Icebox
210.7
19
0.74
138
Bind
206.1
19
0.72
132
Breeze
204.2
7
0.73
130
Split
201.6
17
0.71
131
Sunset
199.5
20
0.69
129
Haven
198.4
25
0.69
127
Ascent
195.8
32
0.67
126
Lotus
180.3
20
0.62
117
Pearl
174.5
8
0.63
109
Lịch sử chuyển nhượng của GRUBINHO
GRUBINHO
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2024
2023
2022