Karmine Corp Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

Yoru

53

56

8

-3

136

14:15

18

0

Bind244

215

-11%

DeadlockHarborBreach

50

48

20

+2

137

4:6

11

0

Bind218

210

+14%

AstraOmen

46

44

39

+2

120

6:8

9

0

Bind151

185

+2%

GekkoFade

42

47

27

-5

123

2:4

9

1

Bind254

183

-10%

Cypher

37

40

16

-3

97

4:7

7

3

Bind168

142

-9%

Tổng cộng

228

235

110

-7

613

30:40

54

4

Bind207

187

-3%

GIANTX Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

Raze

56

48

10

+8

145

14:7

14

0

Bind249

220

-3%

AstraOmenBrimstone

51

47

32

+4

129

7:6

13

2

Bind213

207

+7%

Fade

48

41

20

+7

126

7:7

11

1

Bind139

190

-1%

GekkoBreach

47

44

22

+3

121

6:5

13

1

Bind149

187

+6%

ViperKilljoy

33

48

22

-15

91

6:5

6

0

Bind141

141

-27%

Tổng cộng

235

228

106

+7

612

40:30

57

4

Bind178

189

-4%

Giveaway Gleam
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

187

189

Bind29

Vòng thắng

32

38

Bind2

Giết

228

235

Bind13

Sát thương

42.94K

42.83K

Bind2639

Kinh tế

1.2M

1.33M

Bind-26300

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ascent

100%

Fracture

100%

Icebox

100%

Haven

30%

Lotus

17%

Bind

4%

Split

0%

Pearl

0%

Sunset

0%

Abyss

0%

5 bản đồ gần nhất

Ascent

0%

1

l

Fracture

0%

1

Icebox

0%

1

l

Haven

50%

6

w
w
l
l
l

Lotus

33%

3

l
w

Bind

71%

7

w
l
l
w
w

Split

0%

0

Pearl

0%

0

Sunset

100%

1

w

Abyss

0%

2

l
l

5 bản đồ gần nhất

Ascent

100%

5

w
w
w
w

Fracture

100%

1

Icebox

100%

5

w
w
w
w
w

Haven

20%

5

l
l
l
l
w

Lotus

50%

4

l
w
l

Bind

75%

4

w
w
w

Split

0%

1

l

Pearl

0%

2

l
l

Sunset

100%

4

w
w
w
w

Abyss

0%

0

Bình luận
Theo ngày