tomaszy
Tomás Machado
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
190.8
273.7
Số lần giết
0.67
0.98
Số lần chết
0.71
0.49
Số lần giết mở
0.061
0.103
Đấu súng
0.59
0.93
Chi phí giết
4961
3169
Bản đồ 6 tháng qua
Fracture
263.5
6
0.92
167
Haven
258.4
16
0.93
169
Icebox
251.1
22
0.91
163
Pearl
237.3
8
0.84
154
Ascent
220.0
7
0.82
144
Lotus
211.7
26
0.74
137
Split
200.7
12
0.68
135
Sunset
196.7
15
0.71
130
Bind
191.8
11
0.64
133
Breeze
158.0
3
0.54
110
Lịch sử chuyển nhượng của tomaszy
tomaszy
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2024
2023
2022