Mythic Cup The fl0m Cup 2023
січ 13 - січ 16
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Mythic Cup The fl0m Cup 2023
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Chuỗi thắng vòng đấu
123
Số kill AK47 trên bản đồ
126.6606
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
61.525.3
Số kill AK47 trên bản đồ
156.6606
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
74.725.3
Sát thương M4A4 (trung bình/vòng)
35.312.3
Số kill USP trên bản đồ
31.6107
Số kill Galil trên bản đồ
51.8161
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
27.25.7
Điểm người chơi (vòng)
34761011
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
- $4 000
2nd vị trí
- $2 000
3-4th các vị trí
5-8th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Anubis
63%
37%
1
6
Vertigo
58%
42%
2
3
Nuke
57%
43%
2
3
Mirage
54%
46%
3
2
Overpass
49%
51%
3
3
Inferno
40%
60%
2
4
Thông tin
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
6.9
0.84
0.61
82.79
8
2
6.8
0.81
0.61
86.59
4
3
6.7
0.78
0.67
86.19
7
4
6.7
0.78
0.71
90.49
2
5
6.7
0.78
0.65
87.32
5
6
6.6
0.75
0.67
86.93
7
7
6.4
0.81
0.85
86.13
2
8
6.3
0.71
0.70
83.82
8
9
6.3
0.70
0.61
76.59
7
10
6.3
0.69
0.77
77.54
2
11
6.3
0.74
0.70
85.07
5
12
6.2
0.73
0.77
85.54
2
13
6.2
0.73
0.68
72.11
2
14
6.2
0.78
0.76
80.69
2
15
6.2
0.72
0.66
75.69
5
16
6.1
0.69
0.57
71.08
4
17
6.1
0.69
0.64
76.27
5
18
6.1
0.65
0.71
75.13
4
19
6.1
0.65
0.65
71.67
7
20
6.0
0.70
0.65
79.95
8
21
6.0
0.69
0.69
73.35
4
22
6.0
0.77
0.77
81.10
2
23
6.0
0.70
0.75
79.05
2
24
5.9
0.64
0.63
72.31
5
25
5.9
0.73
0.76
67.27
2
26
5.9
0.62
0.67
72.03
4
27
5.8
0.65
0.71
73.25
2
28
5.8
0.67
0.71
79.50
2
29
5.8
0.57
0.52
57.47
7
30
5.8
0.65
0.68
67.15
8
31
5.6
0.54
0.79
65.81
2
32
5.4
0.57
0.86
70.77
2
33
5.4
0.54
0.77
68.38
2
34
5.2
0.58
0.79
67.31
2
35
5.2
0.49
0.78
62.68
2
36
5.1
0.49
0.69
53.76
2
37
5.1
0.46
0.67
60.50
2
38
5.0
0.51
0.68
56.35
5
39
4.9
0.46
0.83
64.19
2
40
4.8
0.48
0.69
54.27
3
41
4.7
0.41
0.70
49.61
2