MČR 2024
лис 22 - лис 24
Kết quả
November 24
TG
Dữ liệu
Trận đấu
Dự đoán
Giai đoạn
November 23
TG
Dữ liệu
Trận đấu
Dự đoán
Giai đoạn
November 22
TG
Dữ liệu
Trận đấu
Dự đoán
Giai đoạn
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến MČR 2024
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:24s01:24s
Cắm bom nhanh (giây)
00:27s01:24s
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4516
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
16.34.2
Số kill AK47 trên bản đồ
126.4203
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
6025.2
Điểm người chơi (vòng)
37011010
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
- $42 991
2nd vị trí
- $13 757
3rd vị trí
- $5 159
4th vị trí
- $2 150
5-6th các vị trí
- $645
Top players
Bể bản đồ
Ancient
59%
41%
5
1
Inferno
46%
54%
1
4
Anubis
44%
56%
5
1
Mirage
40%
60%
5
1
Dust II
38%
62%
2
4
Thông tin
Các đội tham gia
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.1
0.87
0.61
92.97
8
2
7.1
0.81
0.50
82.37
8
3
6.9
0.78
0.62
83.92
8
4
6.8
0.79
0.60
81.61
8
5
6.8
0.75
0.46
84.96
8
6
6.7
0.82
0.68
87.13
7
7
6.4
0.73
0.73
89.85
7
8
6.4
0.75
0.75
77.97
3
9
6.4
0.76
0.65
81.48
3
10
6.3
0.69
0.73
75.91
3
11
6.3
0.71
0.61
72.26
7
12
6.2
0.76
0.70
84.41
7
13
6.1
0.69
0.67
78.83
7
14
6.1
0.68
0.63
73.58
7
15
6.0
0.75
0.75
77.83
3
16
6.0
0.60
0.68
71.57
3
17
5.9
0.65
0.67
71.42
7
18
5.9
0.66
0.82
78.05
3
19
5.8
0.69
0.83
78.96
8
20
5.8
0.62
0.72
76.23
3
21
5.8
0.65
0.76
70.36
7
22
5.6
0.63
0.74
62.28
8
23
5.5
0.59
0.81
69.42
8
24
5.5
0.55
0.71
70.27
7
25
5.5
0.54
0.79
71.92
8
26
5.4
0.53
0.69
61.01
3
27
5.4
0.57
0.62
57.57
7
28
5.4
0.54
0.71
60.78
3
29
4.7
0.46
0.72
58.38
3
30
4.7
0.44
0.74
53.41
8