Enterprise Gen
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Enterprise Gen
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 2 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.31
3.35
Số lần chết
3.53
3.35
Số lần giết mở
0.568
0.5
Đấu súng
1.48
1.55
Chi phí giết
5836
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:31s01:24s
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
13.24.2
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
16.66
Sát thương HE (trung bình/vòng)
12.23.4
Sát thương HE (tổng/vòng)
8826.1
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:21s00:05s
Cắm bom nhanh (giây)
00:33s01:24s
Số kill Tec-9 trên bản đồ
31.3011
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
12.13.6
Bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
75%
4
0
0
0%
0%
Inferno
60%
5
0
1
0%
0%
Mirage
44%
9
0
0
57%
50%
Ancient
40%
10
1
0
57%
38%
Anubis
38%
8
1
0
47%
50%
Dust II
33%
3
0
2
72%
33%
Nuke
0%
1
0
1
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Enterprise Gen
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
3
0%
Trận đấu
6
50%
Bản đồ
16
50%
Vòng đấu
376
50%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
50%
5/4
0.52
68%
4/5
0.47
31%
Cài bom (tự cài)
0.07
74%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.42
100%
Hiệp phụ
0.08
55%
Vòng súng ngắn
0.08
45%
Vòng eco
0.02
13%
Vòng force
0.44
90%
Vòng mua đầy đủ
0.18
45%
Thống kê trong gameTrận đấu 2 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.31
3.35
Số lần chết
3.53
3.35
Sát thương
373.75
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
24116%
Ngực
65545%
Bụng
28019%
Cánh tay
20814%
Chân
846%
Bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
75%
4
0
0
0%
0%
Inferno
60%
5
0
1
0%
0%
Mirage
44%
9
0
0
57%
50%
Ancient
40%
10
1
0
57%
38%
Anubis
38%
8
1
0
47%
50%
Dust II
33%
3
0
2
72%
33%
Nuke
0%
1
0
1
0%
0%