BRUTE Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

20

31

6

-11

65

3:6

4

1

Ancient5

5.1

-4%

8

15

6

-7

58

1:1

2

0

Ancient5

5.1

-7%

18

32

7

-14

76

4:6

3

0

Ancient5.5

4.9

-8%

8

14

3

-6

56

0:2

1

0

Ancient5.5

4.9

-13%

18

30

4

-12

46

2:5

5

1

Ancient5.6

4.9

-16%

13

13

1

0

73

1:2

4

0

Ancient5.6

4.9

+8%

14

29

5

-15

61

1:3

2

1

Ancient5.3

4.8

-14%

9

15

3

-6

68

3:6

2

1

Ancient5.3

4.8

-5%

11

29

5

-18

42

1:3

2

0

Ancient4.4

4.1

-18%

7

14

2

-7

49

0:1

3

1

Ancient4.4

4.1

-8%

Tổng cộng

126

222

42

-96

594

16:35

28

5

Ancient5.2

4.8

-8%

Sampi Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

36

13

12

+23

95

7:0

10

0

Ancient8.2

8.3

+26%

32

18

12

+14

101

5:4

9

0

Ancient6.1

7.6

+21%

29

10

11

+19

88

5:1

6

1

Ancient8.3

7.3

+23%

28

19

12

+9

93

1:5

8

0

Ancient5.3

7.2

+10%

26

23

15

+3

85

5:1

8

0

Ancient7

6.8

+7%

Tổng cộng

151

83

62

+68

462

23:11

41

1

Ancient7

7.4

+17%

Dự đoán tỉ số

2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5

0

Ancient0

Vòng thắng

4

13

Ancient0

Giết

45

70

Ancient0

Sát thương

5.17K

7.33K

Ancient0

Kinh tế

290.2K

380.7K

Ancient0

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Ancient
Ancient
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Dust II
Dust II
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

50%

Vertigo

40%

Dust II

28%

Inferno

25%

Anubis

15%

Ancient

10%

Mirage

7%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

100%

1

3

w
fb
fb

Vertigo

40%

5

1

l
l
w
l
w

Dust II

14%

7

2

l
l
l
l

Inferno

56%

9

0

l
l
l
w
w

Anubis

36%

14

0

l
w
w
l
w

Ancient

60%

15

0

l
w
l
l
l

Mirage

50%

8

0

l
l
l

5 bản đồ gần nhất

Nuke

50%

20

16

w
w
w
l
w

Vertigo

0%

1

54

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

42%

26

12

w
l
l
l
l

Inferno

31%

32

13

w
fb
w
w
l

Anubis

51%

39

12

w
l
l
w
l

Ancient

50%

40

4

l
l
l
l
l

Mirage

57%

47

4

l
w
w
w
w
Đối đầu
Bình luận
Theo ngày