Intel Extreme Masters Dallas 2025: Asian Qualifier
лют 11 - лют 12
Tin tức giải đấu
ThêmKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:33s01:23s
Khói ném trên bản đồ
2614.2369
Số kill USP trên bản đồ
41.5972
Khói ném trên bản đồ
2814.2369
Eco thắng full mua
1
Số đạn (tổng/vòng)
9016
Điểm người chơi (vòng)
36501010
Số đạn (tổng/vòng)
8416
Điểm người chơi (vòng)
35261010
Số đạn (tổng/vòng)
8416
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
2nd vị trí
3rd vị trí
4th vị trí
Top players
Bể bản đồ
Dust II
54%
46%
2
2
Nuke
54%
46%
1
4
Inferno
52%
48%
6
0
Ancient
48%
52%
4
2
Train
39%
61%
1
5
Anubis
38%
63%
1
3
Mirage
37%
63%
1
4
Thông tin
Các đội tham gia
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
6.8
0.80
0.70
83.25
8
2
6.4
0.75
0.58
76.49
6
3
6.4
0.71
0.67
84.30
10
4
6.3
0.70
0.59
67.84
10
5
6.3
0.72
0.70
80.51
8
6
6.3
0.70
0.69
76.37
8
7
6.2
0.72
0.67
79.63
8
8
6.2
0.68
0.63
73.42
10
9
6.1
0.67
0.68
77.71
8
10
6.0
0.65
0.69
72.45
8
11
6.0
0.66
0.69
72.86
6
12
5.9
0.65
0.71
73.89
8
13
5.8
0.62
0.65
68.97
6
14
5.8
0.60
0.69
75.41
6
15
5.8
0.63
0.68
68.73
10
16
5.8
0.59
0.66
71.45
10
17
5.7
0.59
0.69
67.51
8
18
5.7
0.58
0.65
65.04
8
19
5.6
0.60
0.63
68.03
6
20
5.5
0.59
0.70
64.19
8