ESL Challenger Melbourne : Asian Closed Qualifier 2023
бер 2 - бер 3
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến ESL Challenger Melbourne : Asian Closed Qualifier 2023
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:35s00:39s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
7230
Khói ném trên bản đồ
2415.0371
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
8030
Điểm người chơi (vòng)
37011012
Clutch (kẻ địch)
2
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
9223.8
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
8623.8
Sát thương HE (tổng/vòng)
9726.8
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:20s00:05s
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
2nd vị trí
3rd vị trí
4th vị trí
Top players
Bể bản đồ
Nuke
66%
34%
1
4
Mirage
63%
38%
2
4
Anubis
56%
44%
4
1
Ancient
51%
49%
4
2
Inferno
46%
54%
3
3
Vertigo
36%
64%
1
5
Thông tin
Các đội tham gia
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
6.9
0.83
0.63
90.04
8
2
6.8
0.83
0.66
92.85
7
3
6.4
0.74
0.68
80.58
7
4
6.3
0.67
0.55
70.98
8
5
6.3
0.72
0.69
79.57
10
6
6.2
0.68
0.66
74.84
8
7
6.2
0.66
0.61
75.35
8
8
6.1
0.66
0.60
68.39
10
9
6.0
0.58
0.69
75.51
6
10
6.0
0.66
0.68
76.83
10
11
5.9
0.64
0.61
70.00
10
12
5.9
0.67
0.67
67.24
7
13
5.9
0.67
0.68
68.16
5
14
5.8
0.61
0.73
70.31
5
15
5.6
0.54
0.60
59.05
8
16
5.6
0.55
0.67
64.48
5
17
5.5
0.60
0.73
66.69
10
18
5.4
0.57
0.63
62.84
7
19
5.4
0.55
0.73
62.86
5
20
5.2
0.50
0.74
64.99
7