Complexity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

17

13

6

+4

89

2:0

4

1

Inferno7.2

7.2

+9%

16

14

10

+2

97

2:2

4

0

Inferno6.6

6.6

+12%

17

15

7

+2

98

4:6

5

0

Inferno6.4

6.4

+20%

14

10

3

+4

68

1:1

2

1

Inferno6.3

6.3

-2%

14

12

2

+2

54

3:1

2

0

Inferno5.6

5.6

-2%

Tổng cộng

78

64

28

+14

407

12:10

17

2

Inferno6.4

6.4

+7%

Fluxo Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

15

16

4

-1

69

1:1

3

0

Inferno6

6.0

-9%

15

16

3

-1

85

2:4

3

0

Inferno6

6.0

-1%

11

16

5

-5

54

4:0

2

0

Inferno5.6

5.6

-29%

13

15

5

-2

61

0:3

4

2

Inferno5.5

5.5

-16%

8

17

7

-9

58

3:4

0

0

Inferno5

5.0

-29%

Tổng cộng

62

80

24

-18

327

10:12

12

2

Inferno5.6

5.6

-17%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
1 - 0
0 - 1
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.4

5.6

Inferno0.8

Vòng thắng

13

9

Inferno4

Giết

78

62

Inferno16

Sát thương

8.94K

7.19K

Inferno1754

Kinh tế

489.15K

378.45K

Inferno110700

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Anubis
Anubis
cấm
Train
Train
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

81%

Mirage

56%

Dust II

30%

Ancient

28%

Inferno

12%

Train

6%

Nuke

1%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

81%

16

0

l
w
w
w

Mirage

0%

0

20

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

20%

10

9

l
l
w
l
l

Ancient

47%

15

2

l
w
w
l
w

Inferno

38%

8

6

l
w
w
l
l

Train

77%

13

0

w
w
w
w
l

Nuke

80%

5

10

w
w
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Anubis

0%

1

23

l
fb
fb
fb
fb

Mirage

56%

18

5

w
l
w
w
w

Dust II

50%

24

10

l
l
w
w
w

Ancient

75%

16

2

l
w
w
w
w

Inferno

50%

12

3

w
l
w

Train

83%

6

8

w
w
w
l
w

Nuke

79%

19

2

w
w
l
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Complexity vs Fluxo bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Complexity và Fluxo, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-0, trên các bản đồ: Inferno, và chiến thắng thuộc về Complexity. MVP của trận đấu này là Grim.


Phân tích về Complexity

Đội Complexity đã giành được 13 trong tổng số 22 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Complexity là Grim với 17 mạng và cxzi với 16 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 8944 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Complexity đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Fluxo

Đội Fluxo đã giành được 9 trong tổng số 22 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Fluxo là piriajr với 15 mạng và mlhzin với 15 mạng. 7190 tổng sát thương mà Fluxo gây ra không thể ngăn cản Complexity giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Fluxo gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 5 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày 
Stake-Other Starting