ESL Challenger Katowice North America Closed Qualifier 2023
кві 13 - кві 15
Kết quả
April 15
TG
Dữ liệu
Trận đấu
D
Giai đoạn
April 14
TG
Dữ liệu
Trận đấu
D
Giai đoạn
TG
Dữ liệu
Trận đấu
D
Giai đoạn
April 13
TG
Dữ liệu
Trận đấu
D
Giai đoạn
TG
Dữ liệu
Trận đấu
D
Giai đoạn
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến ESL Challenger Katowice North America Closed Qualifier 2023
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
8723.8
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
10023.8
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:18s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Cắm bom nhanh (giây)
00:32s01:30s
Khói ném trên bản đồ
2715.0371
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
17.45.4
Số đạn (tổng/vòng)
11616
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
2nd vị trí
3rd vị trí
4th vị trí
Top players
Bể bản đồ
Ancient
72%
28%
1
5
Overpass
54%
46%
4
0
Mirage
48%
52%
5
1
Nuke
47%
52%
2
4
Inferno
42%
58%
3
3
Vertigo
41%
59%
1
5
Thông tin
Các đội tham gia
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
6.7
0.76
0.68
92.36
7
2
6.6
0.77
0.73
91.14
10
3
6.5
0.77
0.66
81.25
8
4
6.4
0.73
0.62
78.04
5
5
6.3
0.69
0.58
74.84
5
6
6.3
0.72
0.67
76.88
8
7
6.2
0.70
0.63
74.37
10
8
6.2
0.68
0.68
77.20
8
9
6.1
0.69
0.69
77.69
7
10
6.1
0.69
0.61
68.15
7
11
6.1
0.65
0.63
72.07
8
12
6.0
0.64
0.65
73.16
5
13
6.0
0.71
0.69
75.35
7
14
5.9
0.64
0.75
73.97
5
15
5.8
0.65
0.69
68.06
10
16
5.7
0.60
0.68
69.84
10
17
5.7
0.59
0.77
69.60
5
18
5.6
0.56
0.63
64.78
8
19
5.4
0.56
0.63
61.93
7
20
5.3
0.52
0.69
61.24
10