Nouns Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

61

57

13

+4

78

6:6

16

1

Inferno6.3

6.4

-2%

57

53

13

+4

81

4:11

11

2

Inferno5.1

6.1

+9%

57

59

14

-2

78

13:13

17

0

Inferno6.5

6.1

-6%

53

55

14

-2

68

6:8

9

1

Inferno7.3

5.8

-10%

49

57

14

-8

63

8:9

10

2

Inferno5.6

5.6

-8%

Tổng cộng

277

281

68

-4

367

37:47

63

6

Overpass6.4

6.0

-3%

Detonate Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

58

62

17

-4

79

11:6

16

0

Inferno6

6.2

-2%

59

50

15

+9

73

10:6

18

1

Inferno6

6.2

+1%

55

49

10

+6

75

6:7

12

1

Inferno5.9

6.2

0%

53

53

11

0

67

13:10

13

1

Inferno5.3

5.9

-6%

53

64

15

-11

77

7:8

10

0

Inferno6.3

5.8

-3%

Tổng cộng

278

278

68

0

371

47:37

69

3

Overpass5.7

6.1

-2%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6

6.1

Inferno0.3

Vòng thắng

44

40

Inferno3

Giết

277

278

Inferno9

Sát thương

30.86K

31.19K

Inferno600

Kinh tế

1.7M

1.71M

Inferno11250

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Overpass
Overpass
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

100%

Mirage

24%

Anubis

15%

Inferno

14%

Nuke

11%

Vertigo

8%

Ancient

7%

Overpass

5%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

100%

1

15

Mirage

66%

35

8

w
l
l
w
l

Anubis

75%

4

33

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

66%

44

6

l
w
w
l
w

Nuke

47%

17

24

l
fb
l
w
w

Vertigo

47%

17

18

l
fb
w
l
fb

Ancient

60%

10

34

w
fb
fb
l
w

Overpass

65%

26

14

w
l
w
fb
w

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

0

11

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

42%

19

16

l
fb
fb
l
w

Anubis

60%

10

3

w
w
l
w
l

Inferno

52%

31

2

l
l
l
w
w

Nuke

36%

11

11

l
w
l
l
w

Vertigo

55%

11

8

w
w
l
l
l

Ancient

67%

3

30

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

60%

10

23

fb
w
l
w
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Nouns vs Detonate bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Nouns và Detonate, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Overpass, Mirage, Inferno, và chiến thắng thuộc về Nouns. MVP của trận đấu này là Bwills.


Phân tích về Nouns

Đội Nouns đã giành được 44 trong tổng số 84 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Overpass, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 9 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Nouns là Bwills với 61 mạng và nosraC với 57 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 30863 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Nouns đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Detonate

Đội Detonate đã giành được 40 trong tổng số 84 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 11 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Detonate là brett với 58 mạng và SLIGHT với 59 mạng. 31189 tổng sát thương mà Detonate gây ra không thể ngăn cản Nouns giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Detonate gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày