CCT East Europe Series #1: Closed Qualifier
сер 1 - сер 5
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến CCT East Europe Series #1: Closed Qualifier
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Chuỗi thắng vòng đấu
103
Cắm bom nhanh (giây)
00:33s01:30s
Cắm bom nhanh (giây)
00:35s01:30s
Cắm bom nhanh (giây)
00:24s01:30s
Cắm bom nhanh (giây)
00:28s01:30s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
8530
Số kill AWP trên bản đồ
216.5807
Số kill USP trên bản đồ
51.6158
Điểm người chơi (vòng)
37861012
Điểm người chơi (vòng)
35451012
Kết quả và phân phối giải thưởng
1-4th các vị trí
Đội chiến thắng
5-8th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Overpass
59%
41%
7
3
Mirage
53%
47%
7
3
Anubis
46%
54%
8
2
Inferno
46%
54%
4
2
Nuke
46%
54%
4
3
Vertigo
46%
54%
5
2
Ancient
45%
55%
7
1
Thông tin
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.4
0.93
0.62
99.31
2
2
7.2
0.98
0.57
89.55
2
3
7.1
0.91
0.58
89.76
2
4
7.0
0.85
0.66
88.80
3
5
6.8
0.80
0.58
72.93
3
6
6.8
0.89
0.58
86.87
2
7
6.7
0.85
0.66
82.95
3
8
6.7
0.74
0.57
84.20
3
9
6.6
0.78
0.75
89.40
2
10
6.5
0.64
0.55
77.85
2
11
6.5
0.72
0.59
81.92
3
12
6.4
0.71
0.68
84.05
3
13
6.3
0.73
0.55
75.80
2
14
6.3
0.76
0.62
86.80
3
15
6.3
0.75
0.75
73.25
2
16
6.2
0.68
0.65
74.41
3
17
6.2
0.66
0.70
87.08
3
18
6.2
0.71
0.65
73.61
3
19
6.1
0.71
0.67
79.84
3
20
6.1
0.67
0.62
71.20
2
21
6.1
0.58
0.62
78.22
2
22
6.0
0.60
0.68
67.66
2
23
5.9
0.72
0.74
83.26
2
24
5.8
0.62
0.77
81.89
2
25
5.7
0.58
0.55
56.18
3
26
5.7
0.58
0.63
71.65
3
27
5.7
0.64
0.66
71.38
2
28
5.7
0.63
0.71
71.19
3
29
5.6
0.55
0.75
75.93
3
30
5.5
0.53
0.63
65.55
3
31
5.5
0.57
0.68
64.83
2
32
5.5
0.54
0.65
64.38
3
33
5.4
0.59
0.76
69.62
3
34
5.4
0.64
0.79
66.21
2
35
5.4
0.56
0.78
67.87
2
36
5.3
0.52
0.64
56.67
3
37
5.1
0.51
0.80
60.36
2
38
4.7
0.43
0.75
52.00
2
39
4.4
0.38
0.80
49.84
2
40
4.2
0.35
0.78
42.62
3