NAVI Youth
Natus Vincere Youth
Tin tức đội
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến NAVI Youth
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 5 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.7
6.27
Số lần giết
3.18
3.35
Số lần chết
3.68
3.35
Số lần giết mở
0.415
0.5
Đấu súng
1.59
1.55
Chi phí giết
6357
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill USP trên bản đồ
31.6027
Số kill GLOCK trên bản đồ
41.4482
Số kill Tec-9 trên bản đồ
31.3014
Điểm người chơi (vòng)
51951010
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
4
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4482
Vòng đấu nhanh (giây)
00:32s01:55s
Số kill USP trên bản đồ
31.6027
Sát thương (tổng/vòng)
38973
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
100%
2
0
0
54%
59%
Mirage
33%
3
0
0
41%
57%
Ancient
20%
5
0
0
29%
53%
Anubis
0%
4
0
0
33%
38%
Inferno
0%
1
0
0
17%
67%
Nuke
0%
4
0
0
28%
24%
Vertigo
0%
1
0
0
13%
50%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của NAVI Youth
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
2
0%
Trận đấu
7
14%
Bản đồ
16
25%
Vòng đấu
306
41%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
40%
5/4
0.42
58%
4/5
0.53
28%
Cài bom (tự cài)
0.00
0%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.00
0%
Hiệp phụ
0.00
0%
Vòng súng ngắn
0.10
50%
Vòng eco
0.00
0%
Vòng force
0.40
100%
Vòng mua đầy đủ
0.00
0%
Thống kê trong gameTrận đấu 5 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.7
6.27
Số lần giết
3.18
3.35
Số lần chết
3.68
3.35
Sát thương
359.67
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
100%
2
0
0
54%
59%
Mirage
33%
3
0
0
41%
57%
Ancient
20%
5
0
0
29%
53%
Anubis
0%
4
0
0
33%
38%
Inferno
0%
1
0
0
17%
67%
Nuke
0%
4
0
0
28%
24%
Vertigo
0%
1
0
0
13%
50%