Đã kết thúc
2
WOPA
0 - 2
GenOne
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

WOPA Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

34

32

10

+2

78

7:3

9

1

Ancient6.5

6.4

-4%

32

36

7

-4

66

7:4

10

0

Ancient6.3

5.8

-5%

28

33

11

-5

69

1:2

7

0

Ancient5.4

5.5

-5%

26

38

15

-12

68

3:12

7

1

Ancient6

5.2

-10%

18

38

11

-20

58

2:5

2

1

Ancient4.5

4.6

-24%

Tổng cộng

138

177

54

-39

338

20:26

35

3

Dust II5.3

5.5

-10%

GenOne Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

41

26

10

+15

84

4:4

11

1

Ancient7.3

7.0

+19%

34

26

17

+8

90

7:4

10

0

Ancient5.8

6.8

+9%

35

29

3

+6

78

10:7

6

1

Ancient6.3

6.6

+13%

37

29

2

+8

82

3:2

9

0

Ancient6.7

6.4

+11%

27

28

14

-1

78

2:3

6

1

Ancient5.4

6.0

+12%

Tổng cộng

174

138

46

+36

413

26:20

42

3

Dust II6.8

6.6

+13%

YouTubecs2
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.5

6.6

Ancient0.6

Vòng thắng

20

26

Ancient2

Giết

138

174

Ancient12

Sát thương

15.55K

18.96K

Ancient1140

Kinh tế

864.75K

958.3K

Ancient-9350

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số hỗ trợ trên bản đồ

  •  Dust II

12.14.4987

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:26s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:22s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Dust II

39673

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Dust II

38473

Điểm người chơi (vòng)

  •  Dust II

36151010

Multikill x-

  •  Dust II

4

Multikill x-

  •  Dust II

4

Multikill x-

  •  Dust II

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Dust II

2

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Train

67%

Mirage

47%

Dust II

27%

Ancient

19%

Inferno

15%

Anubis

15%

Nuke

10%

5 bản đồ gần nhất

Train

100%

2

5

fb
fb
w

Mirage

47%

34

4

l
l
l

Dust II

25%

4

31

fb
fb
fb
fb
l

Ancient

57%

77

1

l
w

Inferno

45%

20

7

l
w
w
w
l

Anubis

43%

23

12

l
w
l

Nuke

51%

43

2

w
w

5 bản đồ gần nhất

Train

33%

3

6

l
w

Mirage

0%

1

42

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

52%

50

7

w
l
w
w

Ancient

38%

64

11

l
fb
l
l
w

Inferno

60%

43

1

w
l

Anubis

58%

62

1

l
l

Nuke

61%

56

4

w
l
w
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của WOPA vs GenOne bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa WOPA và GenOne, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Dust II, Ancient, và chiến thắng thuộc về GenOne. MVP của trận đấu này là drac.


Phân tích về GenOne

Đội GenOne đã giành được 26 trong tổng số 46 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của GenOne là drac với 41 mạng và Kursy với 34 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 18960 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, GenOne đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về WOPA

Đội WOPA đã giành được 20 trong tổng số 46 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của WOPA là sL1m3 với 34 mạng và PR1mE với 32 mạng. 15555 tổng sát thương mà WOPA gây ra không thể ngăn cản GenOne giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, WOPA gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày