Đã kết thúc
2
WOPA
1 - 2
GenOne
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

WOPA Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

53

55

20

-2

83

11:7

14

0

Inferno6.3

6.5

+10%

59

46

6

+13

74

9:4

13

1

Inferno6.7

6.4

+9%

49

49

16

0

78

5:3

11

0

Inferno6.3

6.1

+10%

51

52

9

-1

73

10:8

10

1

Inferno5.7

6.0

+8%

38

54

25

-16

68

6:10

7

2

Inferno4.6

5.6

-17%

Tổng cộng

250

256

76

-6

375

41:32

55

4

Inferno5.9

6.1

+4%

GenOne Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

54

48

13

+6

91

6:7

11

3

Inferno7.4

6.5

+14%

56

52

15

+4

86

13:13

15

0

Inferno6.5

6.5

+7%

52

50

14

+2

66

7:3

12

1

Inferno5.2

6.2

-12%

50

49

14

+1

77

1:8

13

0

Inferno6.3

5.9

+18%

41

53

15

-12

60

5:10

8

2

Inferno6

5.5

-10%

Tổng cộng

253

252

71

+1

380

32:41

59

6

Inferno6.3

6.1

+3%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.1

6.1

Inferno0.4

Vòng thắng

27

26

Inferno0

Giết

185

187

Inferno0

Sát thương

20.25K

20.39K

Inferno0

Kinh tế

1.5M

1.49M

Inferno47650

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill USP trên bản đồ

  •  Ancient

41.5986

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:34s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:28s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:34s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:31s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:32s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:31s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:34s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Ancient

47773

Multikill x-

  •  Ancient

4

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

35%

Anubis

31%

Inferno

30%

Vertigo

16%

Dust II

12%

Nuke

7%

Ancient

1%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

35%

23

1

w
l
w
l
w

Anubis

35%

37

0

w
w
w
l
l

Inferno

33%

6

4

fb
fb
l
w
l

Vertigo

45%

11

0

l
l
l
l
w

Dust II

58%

12

5

fb
l
fb
fb

Nuke

56%

27

2

w
l
w
l
w

Ancient

46%

39

2

l
w
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

0

12

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

66%

32

1

l
w
l
w

Inferno

63%

19

1

w
w
l
w

Vertigo

29%

7

6

w
l
l
l
w

Dust II

46%

24

1

l
l
w
l

Nuke

63%

27

2

w
l
w
w
l

Ancient

45%

31

3

w
l
w
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của WOPA vs GenOne bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa WOPA và GenOne, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Ancient, Nuke, Inferno, và chiến thắng thuộc về GenOne. MVP của trận đấu này là JACKZ.


Phân tích về GenOne

Đội GenOne đã giành được 39 trong tổng số 74 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 7 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của GenOne là JACKZ với 54 mạng và drac với 56 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 27728 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, GenOne đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về WOPA

Đội WOPA đã giành được 35 trong tổng số 74 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của WOPA là Vster với 53 mạng và sL1m3 với 59 mạng. 27472 tổng sát thương mà WOPA gây ra không thể ngăn cản GenOne giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, WOPA gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày