Vitality Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

49

32

8

+17

95

4:10

11

1

Nuke6

6.8

+21%

40

27

14

+13

70

4:7

9

3

Nuke7.5

6.4

-3%

38

40

7

-2

79

9:8

8

1

Nuke6.5

6.2

+2%

23

19

3

+4

61

4:4

4

0

Nuke6.2

6.2

-5%

37

35

12

+2

73

3:4

8

0

Nuke5.4

6.0

+3%

11

19

2

-8

46

0:0

2

0

Vertigo4.6

4.6

-17%

Tổng cộng

198

172

46

+26

423

24:33

42

5

Vertigo6.1

6.0

0%

Liquid Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

38

42

11

-4

77

7:5

7

1

Nuke5.6

6.3

+5%

37

37

10

0

72

8:4

6

2

Nuke6.5

6.1

+3%

32

39

10

-7

71

3:2

8

1

Nuke6.4

5.8

-13%

35

39

3

-4

59

8:4

8

0

Nuke6.5

5.8

-11%

30

41

8

-11

67

7:9

8

0

Nuke4.9

5.5

-19%

Tổng cộng

172

198

42

-26

346

33:24

37

4

Nuke6

5.9

-7%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.2

5.9

Nuke0.4

Vòng thắng

32

25

Nuke2

Giết

198

172

Nuke16

Sát thương

21.11K

19.76K

Nuke720

Kinh tế

1.27M

1.22M

Nuke20450

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Train
Train
cấm
Nuke
Nuke
chọn
Vertigo
Vertigo
chọn
Overpass
Overpass
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Overpass

17%

Inferno

12%

Nuke

10%

Dust II

7%

Vertigo

4%

Mirage

3%

Train

0%

5 bản đồ gần nhất

Overpass

90%

10

4

w
w
l
w
w

Inferno

68%

19

7

w
w
w
w
l

Nuke

50%

22

7

l
w
l
w
w

Dust II

71%

24

0

w
l
w
l
w

Vertigo

58%

12

1

w
w
l
w
l

Mirage

54%

13

19

l
w
w
fb
w

Train

0%

0

39

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Overpass

73%

11

4

w
l
w
w
l

Inferno

56%

25

2

w
w
w
l
w

Nuke

60%

20

7

w
w
l
w
w

Dust II

64%

11

10

w
w
w
l
l

Vertigo

54%

13

7

l
l
w
l
fb

Mirage

57%

14

8

l
w
w
l
l

Train

0%

0

38

fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Vitality vs Liquid bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Vitality và Liquid, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Nuke, Vertigo, và chiến thắng thuộc về Vitality. MVP của trận đấu này là shox.


Phân tích về Vitality

Đội Vitality đã giành được 32 trong tổng số 57 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Vertigo. Họ cũng thành công trong việc đặt 7 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Vitality là shox với 49 mạng và ZywOo với 40 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 21108 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Vitality đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Liquid

Đội Liquid đã giành được 25 trong tổng số 57 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 9 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Liquid là Stewie2K với 38 mạng và FalleN với 37 mạng. 19763 tổng sát thương mà Liquid gây ra không thể ngăn cản Vitality giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Liquid gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày